MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 07/01/2025
XSBTR - Loại vé: K01-T01
Giải ĐB
165809
Giải nhất
96212
Giải nhì
15942
Giải ba
10561
65605
Giải tư
34738
64035
04114
33768
67095
88831
59165
Giải năm
7985
Giải sáu
7725
1713
4481
Giải bảy
892
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 052,9
3,6,812,3,4
1,4,925
131,5,8
142
02,2,3,6
8,9
5 
 61,5,8
 7 
3,681,5
092,5
 
Ngày: 07/01/2025
XSVT - Loại vé: 1A
Giải ĐB
505737
Giải nhất
92239
Giải nhì
23273
Giải ba
60984
11255
Giải tư
45014
22503
24977
45728
48454
62169
08133
Giải năm
8930
Giải sáu
5172
7028
0749
Giải bảy
979
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
303
 14
7282
0,3,730,3,7,9
1,5,849
5,954,5
 69
3,772,3,7,9
2284
3,4,6,795
 
Ngày: 07/01/2025
XSBL - Loại vé: T1-K1
Giải ĐB
212226
Giải nhất
40200
Giải nhì
87794
Giải ba
59532
69646
Giải tư
71160
89615
99472
22444
79915
85360
88268
Giải năm
3159
Giải sáu
1054
1098
2645
Giải bảy
264
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,6200
 152
3,726
 32
4,5,6,944,5,6
12,454,8,9
2,4602,4,8
 72
5,6,98 
594,8
 
Ngày: 07/01/2025
XSDLK
Giải ĐB
041859
Giải nhất
35881
Giải nhì
06386
Giải ba
37704
84556
Giải tư
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
Giải năm
6181
Giải sáu
1371
6684
6319
Giải bảy
078
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
603,4
7,8214,92
 25
0,83 
0,1,84 
256,9
5,7,860,7
671,6,8
7812,3,4,6
12,59 
 
Ngày: 07/01/2025
XSQNM
Giải ĐB
717668
Giải nhất
93212
Giải nhì
17871
Giải ba
10922
93219
Giải tư
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
Giải năm
4781
Giải sáu
5825
2600
6206
Giải bảy
591
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
0,700,3,6
7,8,912,9
1,2,622,5,8
0,6,83 
42442
25 
062,3,8
 70,1
2,681,3
191
 
Ngày: 06/01/2025
8ZH-17ZY-12ZH-18ZH-2ZH-14ZH-3ZH-6ZH
Giải ĐB
62708
Giải nhất
26920
Giải nhì
92338
58151
Giải ba
55398
89663
71876
89981
27657
57431
Giải tư
6579
3053
1649
5825
Giải năm
8123
7529
1759
2983
9008
0146
Giải sáu
034
953
653
Giải bảy
92
05
62
91
ChụcSốĐ.Vị
205,82
3,5,8,91 
6,920,3,5,9
2,53,6,831,4,8
346,9
0,251,33,7,9
4,762,3
576,9
02,3,981,3
2,4,5,791,2,8
 
Ngày: 06/01/2025
XSHCM - Loại vé: 1B2
Giải ĐB
933378
Giải nhất
72947
Giải nhì
98117
Giải ba
50331
01629
Giải tư
81860
76708
49974
37399
45571
16485
24330
Giải năm
4708
Giải sáu
2369
5994
5256
Giải bảy
744
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,6082
3,717
 29
 30,1
4,7,944,7
856
5,660,6,9
1,471,4,8
02,785
2,6,994,9
 
Ngày: 06/01/2025
XSDT - Loại vé: T01
Giải ĐB
209792
Giải nhất
88395
Giải nhì
07864
Giải ba
41331
90439
Giải tư
96456
81693
67277
26597
74364
70773
35938
Giải năm
4071
Giải sáu
2530
3520
6976
Giải bảy
468
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,304
3,71 
920
7,930,1,8,9
0,624 
956
5,7642,8
7,971,3,6,7
3,68 
392,3,5,7
 
Ngày: 06/01/2025
XSCM - Loại vé: 25-T01K1
Giải ĐB
950337
Giải nhất
79110
Giải nhì
93972
Giải ba
38587
37689
Giải tư
51330
08976
18131
01780
74477
79751
98211
Giải năm
0527
Giải sáu
7501
7679
1798
Giải bảy
430
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,33,801
0,1,3,510,1
727
 303,1,7
 4 
 51
76 
2,3,7,872,6,7,9
980,7,9
7,898
 
Ngày: 06/01/2025
XSH
Giải ĐB
106637
Giải nhất
95359
Giải nhì
67708
Giải ba
95055
31194
Giải tư
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
Giải năm
8865
Giải sáu
7024
3367
5111
Giải bảy
412
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
808
12,6112,2
1,2,922,4
 37
2,94 
5,6,755,8,9
 61,5,7
3,675
0,5,980
592,4,8