MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/01/2025
XSDN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
202136
Giải nhất
54336
Giải nhì
41059
Giải ba
30396
08343
Giải tư
57009
99277
80295
86819
55326
98870
86765
Giải năm
1460
Giải sáu
9491
2016
9319
Giải bảy
402
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
6,702,9
916,8,92
026
4362
 43
6,959
1,2,32,960,5
770,7
18 
0,12,591,5,6
 
Ngày: 01/01/2025
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
361511
Giải nhất
02899
Giải nhì
79638
Giải ba
98447
69529
Giải tư
50132
41244
54297
56461
75982
72866
22524
Giải năm
0470
Giải sáu
4599
5106
1516
Giải bảy
248
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,706
1,611,6
3,820,4,9
 32,8
2,444,7,8
 5 
0,1,661,6
4,970
3,482
2,9297,92
 
Ngày: 01/01/2025
XSST - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
213694
Giải nhất
20504
Giải nhì
19484
Giải ba
73903
66664
Giải tư
99546
57030
23805
38702
47679
91582
15634
Giải năm
1106
Giải sáu
9948
6737
6837
Giải bảy
464
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
302,3,4,5
6
 1 
0,82 
030,42,72
0,32,62,8
9
46,8
05 
0,4642
3279
482,4
794
 
Ngày: 01/01/2025
XSDNG
Giải ĐB
430543
Giải nhất
04787
Giải nhì
94674
Giải ba
83316
42481
Giải tư
59081
26587
04655
69084
51540
56936
35659
Giải năm
4436
Giải sáu
8520
7721
8935
Giải bảy
572
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
2,8216,9
720,1
435,62
7,840,3
3,555,9
1,326 
8272,4
 812,4,72
1,59 
 
Ngày: 01/01/2025
XSKH
Giải ĐB
866605
Giải nhất
22946
Giải nhì
71797
Giải ba
45885
41921
Giải tư
30001
55234
60691
93910
07485
77321
80383
Giải năm
6198
Giải sáu
1275
3000
3947
Giải bảy
191
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1,5
0,22,9210
 212
834
346,7
0,7,825 
467
4,6,975
983,52
 912,7,8
 
Ngày: 31/12/2024
3ZB-18ZB-2ZB-7ZB-8ZB-11ZB-17ZB-12ZB
Giải ĐB
35327
Giải nhất
96315
Giải nhì
50143
20206
Giải ba
07932
08988
36264
57903
44283
79535
Giải tư
4414
7210
7445
6147
Giải năm
5351
0558
3252
0730
7025
6593
Giải sáu
993
346
071
Giải bảy
61
98
60
15
ChụcSốĐ.Vị
1,3,603,6
5,6,710,4,52
3,525,7
0,4,8,9230,2,5
1,643,5,6,7
12,2,3,451,2,8
0,460,1,4
2,471
5,8,983,8
 932,8
 
Ngày: 31/12/2024
XSBTR - Loại vé: K53-T12
Giải ĐB
472420
Giải nhất
79408
Giải nhì
17934
Giải ba
61455
71028
Giải tư
49757
07533
25470
23534
17355
36028
53612
Giải năm
6878
Giải sáu
2992
1295
8504
Giải bảy
092
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,704,8
912
1,9220,82
333,42
0,324 
52,9552,7
 6 
570,8
0,22,78 
 91,22,5
 
Ngày: 31/12/2024
XSVT - Loại vé: 12E
Giải ĐB
898317
Giải nhất
98601
Giải nhì
39840
Giải ba
37805
19090
Giải tư
01760
27665
57558
87807
02436
58303
62943
Giải năm
4688
Giải sáu
0447
5803
2268
Giải bảy
902
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,6,901,2,32,5
7
017
02 
02,436
 40,3,7
0,6,958
360,5,8
0,1,47 
5,6,888
 90,5
 
Ngày: 31/12/2024
XSBL - Loại vé: T12-K5
Giải ĐB
318068
Giải nhất
52213
Giải nhì
56525
Giải ba
71540
14717
Giải tư
19493
14826
82303
07043
79022
15259
36865
Giải năm
1190
Giải sáu
2823
6000
3754
Giải bảy
732
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,3
 13,7
2,322,3,5,6
0,1,2,4
9
32
540,3
2,654,9
2,765,8
176
68 
590,3
 
Ngày: 31/12/2024
XSDLK
Giải ĐB
963872
Giải nhất
14053
Giải nhì
72702
Giải ba
66123
19419
Giải tư
24045
12252
38344
25990
20335
84879
67535
Giải năm
4978
Giải sáu
0998
2682
4309
Giải bảy
438
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
902,9
519
0,5,7,823
2,5352,8
444,5
32,451,2,3
 6 
 72,8,9
3,7,982
0,1,790,8