|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 65 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Quảng Nam 28/03/2023 |
Giải ba: 18826 - 41365 |
Phú Yên 27/03/2023 |
Giải năm: 3665 |
Thừa T. Huế 27/03/2023 |
Giải ba: 81465 - 36418 Giải sáu: 3516 - 3852 - 6565 |
Thừa T. Huế 26/03/2023 |
Giải sáu: 1493 - 8365 - 7298 |
Quảng Bình 23/03/2023 |
Giải tư: 82148 - 21716 - 38203 - 63265 - 53869 - 08145 - 52872 |
Đắk Nông 18/03/2023 |
Giải nhất: 38265 |
Bình Định 16/03/2023 |
Giải năm: 2165 |
Đắk Lắk 14/03/2023 |
Giải tư: 46165 - 29075 - 15216 - 90620 - 26829 - 36631 - 07858 |
Phú Yên 13/03/2023 |
Giải bảy: 365 |
Quảng Bình 09/03/2023 |
Giải sáu: 5565 - 0700 - 9809 |
Quảng Nam 07/03/2023 |
Giải tư: 35048 - 45675 - 47765 - 36846 - 10113 - 19755 - 27099 |
Thừa T. Huế 27/02/2023 |
Giải tư: 68091 - 33965 - 80525 - 71205 - 14195 - 40280 - 84958 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|