MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định

Ngày: 16/03/2023
XSBDI
Giải ĐB
725223
Giải nhất
52453
Giải nhì
76908
Giải ba
46859
94815
Giải tư
76121
94005
51212
43134
54198
24222
84251
Giải năm
2165
Giải sáu
2770
1111
3745
Giải bảy
193
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
705,8
1,2,511,2,5
1,221,2,3
2,5,934
345
0,1,4,651,3,9
 65
 70
0,989
5,893,8
 
Ngày: 09/03/2023
XSBDI
Giải ĐB
339581
Giải nhất
14046
Giải nhì
29993
Giải ba
75680
75638
Giải tư
73645
77004
97960
00608
97768
18084
04059
Giải năm
4937
Giải sáu
5946
8454
1897
Giải bảy
619
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
6,804,8
819
72 
937,8
0,5,845,62
454,9
4260,8
3,972
0,3,680,1,4
1,593,7
 
Ngày: 02/03/2023
XSBDI
Giải ĐB
253908
Giải nhất
97400
Giải nhì
88568
Giải ba
94120
42310
Giải tư
94797
87588
02668
16750
09763
32396
18839
Giải năm
0617
Giải sáu
5658
9452
3481
Giải bảy
351
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,1,2,5002,8
5,810,7
520
639
 4 
 50,1,2,8
963,82
1,97 
0,5,62,881,8
396,7
 
Ngày: 23/02/2023
XSBDI
Giải ĐB
204425
Giải nhất
37955
Giải nhì
81403
Giải ba
92013
49026
Giải tư
70002
43958
43868
18058
22548
63306
90628
Giải năm
5629
Giải sáu
2790
1859
2454
Giải bảy
270
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
72,902,3,6
 13
025,6,8,9
0,13 
548
2,554,5,82,9
0,268
 702
2,4,52,68 
2,590
 
Ngày: 16/02/2023
XSBDI
Giải ĐB
383641
Giải nhất
87604
Giải nhì
00755
Giải ba
46977
61543
Giải tư
91865
93166
02339
68459
57183
60815
43355
Giải năm
6474
Giải sáu
8217
0623
6267
Giải bảy
294
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
415,7
 23
2,4,839
0,7,941,3
1,52,6552,9
665,6,7
0,1,6,774,7
 83
3,594
 
Ngày: 09/02/2023
XSBDI
Giải ĐB
817180
Giải nhất
73070
Giải nhì
53429
Giải ba
14504
99690
Giải tư
01989
27848
61993
78846
76359
20279
74567
Giải năm
6502
Giải sáu
3204
1596
7063
Giải bảy
982
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
7,8,902,42
 1 
0,829
6,93 
0246,8
 59
4,6,963,6,7
670,9
480,2,9
2,5,7,890,3,6
 
Ngày: 02/02/2023
XSBDI
Giải ĐB
169189
Giải nhất
64644
Giải nhì
77397
Giải ba
15861
89018
Giải tư
72336
91877
33242
97733
61771
89328
90732
Giải năm
2711
Giải sáu
4093
1944
6902
Giải bảy
902
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 022
1,6,711,8
02,3,428
3,932,3,4,6
3,4242,42
 5 
361
7,971,7
1,289
893,7