|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 41 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Gia Lai 28/01/2022 |
Giải tư: 82612 - 55580 - 62169 - 33841 - 26512 - 87506 - 58858 |
Ninh Thuận 28/01/2022 |
Giải ba: 88399 - 24841 |
Thừa T. Huế 24/01/2022 |
Giải tám: 41 |
Khánh Hòa 23/01/2022 |
Giải nhì: 07641 |
Quảng Trị 20/01/2022 |
Giải ba: 33423 - 27541 |
Đà Nẵng 19/01/2022 |
Giải nhất: 36741 |
Thừa T. Huế 17/01/2022 |
Giải sáu: 0978 - 8741 - 1789 |
Kon Tum 16/01/2022 |
Giải tám: 41 |
Quảng Ngãi 15/01/2022 |
Giải ba: 18906 - 44541 |
Khánh Hòa 12/01/2022 |
Giải tư: 52313 - 85381 - 60276 - 51441 - 81905 - 80389 - 78244 |
Thừa T. Huế 10/01/2022 |
Giải nhất: 90341 |
Ninh Thuận 07/01/2022 |
Giải sáu: 7302 - 6941 - 5456 |
Đà Nẵng 01/01/2022 |
Giải sáu: 7481 - 5041 - 0883 |
Bình Định 30/12/2021 |
Giải tư: 74270 - 32516 - 71904 - 67385 - 10004 - 67001 - 32941 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|