KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 24/09/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00,8
12,7
25
36,8
42,5
58
64,6
75
82,5,8
932
Giải ĐB
364275
Giải nhất
33842
Giải nhì
96588
Giải ba
49117
96866
Giải tư
23585
45493
47400
82858
45325
47764
35308
Giải năm
5336
Giải sáu
2182
1412
8738
Giải bảy
093
Giải 8
45
 
Chủ nhật Ngày: 24/09/2023XSXSKT
ChụcĐ.Vị
01,4
10,4,6
2 
312,7
40
52,5,9
63,4
70,72
8 
97
Giải ĐB
848314
Giải nhất
65110
Giải nhì
95855
Giải ba
72731
23697
Giải tư
90637
31431
21552
50604
79959
47140
42370
Giải năm
0364
Giải sáu
8577
7377
0001
Giải bảy
616
Giải 8
63
 
Chủ nhật Ngày: 24/09/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,3,8
14
26
3 
4 
50,1,4,6
60,2,7
77
84,52,8
94
Giải ĐB
023054
Giải nhất
08803
Giải nhì
89762
Giải ba
14351
84767
Giải tư
59214
63985
97684
39588
19108
04526
27656
Giải năm
7260
Giải sáu
4650
8285
2902
Giải bảy
294
Giải 8
77
 
Thứ bảy Ngày: 23/09/2023XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
02,5
12
22
36,7,9
4 
50
6 
75,6,8
81,3
963,92
Giải ĐB
985281
Giải nhất
69999
Giải nhì
06139
Giải ba
46122
74876
Giải tư
42983
33275
40005
71136
18696
64478
20950
Giải năm
1696
Giải sáu
9237
5996
2512
Giải bảy
899
Giải 8
02
 
Thứ bảy Ngày: 23/09/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,32,4,9
19
29
30,4
41,2,7
5 
60,7
70,9
8 
93,9
Giải ĐB
588693
Giải nhất
17667
Giải nhì
93042
Giải ba
74603
54541
Giải tư
24430
04600
29834
89270
03560
22099
51304
Giải năm
8703
Giải sáu
0319
4809
4029
Giải bảy
647
Giải 8
79
 
Thứ bảy Ngày: 23/09/2023XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
01,3
1 
28
30,1,4
4 
53
63
74,5,7
81,3,7
93,5,6,7
Giải ĐB
310753
Giải nhất
60481
Giải nhì
74395
Giải ba
44403
22063
Giải tư
69293
73728
14196
11077
07474
64630
35797
Giải năm
6434
Giải sáu
0883
1231
0501
Giải bảy
187
Giải 8
75
 
Thứ sáu Ngày: 22/09/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
01,8
10,2,8
29
35,6,9
44,5
59
68
75,8
86
91,2
Giải ĐB
478412
Giải nhất
67536
Giải nhì
96544
Giải ba
33791
65501
Giải tư
59208
49510
27286
66339
18945
30159
63992
Giải năm
9668
Giải sáu
0818
1535
0529
Giải bảy
578
Giải 8
75
 
Thứ sáu Ngày: 22/09/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
09
10,2,8
28
36,9
41,4
51
63
72,4
80,3
92,7,8
Giải ĐB
516541
Giải nhất
12392
Giải nhì
27744
Giải ba
83210
22328
Giải tư
81972
49080
37863
08939
06412
55051
07436
Giải năm
1118
Giải sáu
8283
5574
1897
Giải bảy
409
Giải 8
98