KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 24/10/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
05,6,9
18
23
37
44,6,9
59
62
71,9
86
91,2,6,8
Giải ĐB
421923
Giải nhất
66791
Giải nhì
27409
Giải ba
17471
97662
Giải tư
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
Giải năm
8149
Giải sáu
3659
9686
8606
Giải bảy
996
Giải 8
18
 
Thứ ba Ngày: 24/10/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
09
10,1,2,8
9
22,8,9
32
40,7,8
51,7
6 
732
8 
98
Giải ĐB
076240
Giải nhất
69728
Giải nhì
92973
Giải ba
59518
95010
Giải tư
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
Giải năm
7798
Giải sáu
5132
8719
7248
Giải bảy
551
Giải 8
22
 
Thứ hai Ngày: 23/10/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
09
12,5,6,8
9
25
352
46
5 
61,2,5,8
792
87
99
Giải ĐB
022287
Giải nhất
29318
Giải nhì
57162
Giải ba
32609
93235
Giải tư
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
Giải năm
5625
Giải sáu
8568
8279
1099
Giải bảy
635
Giải 8
16
 
Thứ hai Ngày: 23/10/2023XSXSPY
ChụcĐ.Vị
08
10
232,7
30,3,8
47,9
5 
60,1
78
86,8
91,2,8
Giải ĐB
145778
Giải nhất
22647
Giải nhì
42692
Giải ba
03898
95730
Giải tư
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
Giải năm
8938
Giải sáu
7686
9191
8427
Giải bảy
010
Giải 8
23
 
Chủ nhật Ngày: 22/10/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
02,7
103
26,8
3 
402,82,9
582
6 
72
88
97,9
Giải ĐB
299807
Giải nhất
46648
Giải nhì
93948
Giải ba
68010
48626
Giải tư
62410
02597
35940
70072
62358
03410
40388
Giải năm
5058
Giải sáu
4702
9228
9249
Giải bảy
899
Giải 8
40
 
Chủ nhật Ngày: 22/10/2023XSXSKT
ChụcĐ.Vị
0 
12,4
2 
30,3
45
50
60,1,5,92
70,2,5,6
7
8 
95,6
Giải ĐB
529260
Giải nhất
10296
Giải nhì
38695
Giải ba
20569
16065
Giải tư
66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677
Giải năm
5761
Giải sáu
2470
3312
2545
Giải bảy
369
Giải 8
33
 
Chủ nhật Ngày: 22/10/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,3,6
1 
2 
37,9
47,9
58
65
70,33,8
80,3,82
9 
Giải ĐB
307437
Giải nhất
20006
Giải nhì
61978
Giải ba
82647
45688
Giải tư
81449
16073
60865
11470
17288
78273
84473
Giải năm
7402
Giải sáu
8680
3639
9458
Giải bảy
903
Giải 8
83