MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 25/10/2021
XSHCM - Loại vé: 10E2
Giải ĐB
911182
Giải nhất
47712
Giải nhì
06107
Giải ba
86278
79964
Giải tư
92697
86408
62150
30375
26362
60858
27087
Giải năm
9458
Giải sáu
8341
2674
5213
Giải bảy
944
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
507,8
412,3
1,6,824
13 
2,4,6,741,4
750,82
 62,4
0,8,974,5,8
0,52,782,7
 97
 
Ngày: 25/10/2021
XSDT - Loại vé: K43
Giải ĐB
486571
Giải nhất
21553
Giải nhì
44217
Giải ba
18432
68841
Giải tư
00296
76516
88284
15840
41379
18575
27372
Giải năm
6365
Giải sáu
2576
5318
7461
Giải bảy
681
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
40 
4,6,7,816,7,8
3,729
532
840,1
6,753
1,7,961,5
171,2,5,6
9
181,4
2,796
 
Ngày: 25/10/2021
XSCM - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
412466
Giải nhất
62052
Giải nhì
03275
Giải ba
46842
90427
Giải tư
65346
30310
59959
87755
05999
87970
98939
Giải năm
3760
Giải sáu
6994
8203
0295
Giải bảy
940
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,703
 10
4,526,7
039
940,2,6
5,7,952,5,9
2,4,660,6
270,5
 8 
3,5,994,5,9
 
Ngày: 25/10/2021
XSH
Giải ĐB
622726
Giải nhất
18373
Giải nhì
16563
Giải ba
27924
07242
Giải tư
90112
79123
67289
97825
04217
55322
87223
Giải năm
3128
Giải sáu
7595
1120
0392
Giải bảy
304
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
204
 12,7
1,22,4,920,22,32,4
5,6,8
22,6,73 
0,242
2,95 
263
173
289
892,5
 
Ngày: 25/10/2021
XSPY
Giải ĐB
977123
Giải nhất
25791
Giải nhì
52098
Giải ba
48854
01440
Giải tư
88790
37373
64350
22554
13982
83120
61754
Giải năm
5578
Giải sáu
2245
4249
1785
Giải bảy
564
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,8
9
0 
91 
820,3
2,73 
53,640,5,9
4,850,43
 64
 73,8
7,980,2,5
490,1,8
 
Ngày: 24/10/2021
9LZ-5LZ-12LZ-7LZ-3LZ-1LZ
Giải ĐB
44417
Giải nhất
33926
Giải nhì
36042
14446
Giải ba
00607
38945
83370
05592
10320
41963
Giải tư
1191
7465
0224
4762
Giải năm
9660
9802
5921
0674
3624
5013
Giải sáu
828
294
558
Giải bảy
52
97
53
58
ChụcSốĐ.Vị
2,6,702,7
2,913,7
0,4,5,6
9
20,1,42,6
8
1,5,63 
22,7,942,5,6
4,652,3,82
2,460,2,3,5
0,1,970,4
2,528 
 91,2,4,7
 
Ngày: 24/10/2021
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
485772
Giải nhất
40160
Giải nhì
93487
Giải ba
16665
94602
Giải tư
40618
91839
75003
17358
41357
73857
77233
Giải năm
4716
Giải sáu
6744
7436
2524
Giải bảy
523
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
602,3
 16,8
0,723,4
0,2,333,5,6,9
2,444
3,6572,8
1,360,5
52,872
1,587
39 
 
Ngày: 24/10/2021
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
038848
Giải nhất
62756
Giải nhì
93940
Giải ba
80311
43628
Giải tư
57964
62422
81834
61234
17864
93191
78542
Giải năm
8687
Giải sáu
8786
2107
5208
Giải bảy
031
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
407,8
1,3,911
2,422,8
 31,42
32,62,840,2,8
 56
5,8642
0,87 
0,2,484,6,7
 91
 
Ngày: 24/10/2021
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
423221
Giải nhất
89397
Giải nhì
71593
Giải ba
79082
26858
Giải tư
03729
03622
71097
52049
52631
74916
72448
Giải năm
7835
Giải sáu
5586
9458
1651
Giải bảy
416
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,3,5162
2,821,2,9
931,5
948,9
351,82
12,86 
927 
4,5282,6
2,493,4,72
 
Ngày: 24/10/2021
XSKH
Giải ĐB
780249
Giải nhất
04333
Giải nhì
57731
Giải ba
61434
49847
Giải tư
26983
42712
44802
47397
78057
83688
68600
Giải năm
5635
Giải sáu
2155
0750
1913
Giải bảy
801
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,5,700,1,2
0,312,3
0,12 
1,3,831,3,4,5
347,9
3,550,5,7
 6 
4,5,970
883,8
497