MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/10/2021
XSQT
Giải ĐB
068684
Giải nhất
03887
Giải nhì
69256
Giải ba
08622
79415
Giải tư
11784
49765
96841
53887
47312
71351
61514
Giải năm
2569
Giải sáu
9650
8058
1033
Giải bảy
246
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
50 
4,512,4,5
1,222
3,833
1,8241,6
1,650,1,6,8
4,565,9
827 
583,42,72
69 
 
Ngày: 14/10/2021
XSQB
Giải ĐB
080378
Giải nhất
00032
Giải nhì
90931
Giải ba
33930
23451
Giải tư
03789
62883
43159
96609
85539
92041
41452
Giải năm
5133
Giải sáu
1655
0303
8594
Giải bảy
478
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
303,9
3,4,51 
3,52 
0,3,830,1,2,3
9
941
5,651,2,5,9
 65
 782
7283,9
0,3,5,894
 
Ngày: 13/10/2021
12LM-5LM-14LM-9LM-2LM-11LM
Giải ĐB
49522
Giải nhất
34123
Giải nhì
78632
64623
Giải ba
56223
06547
09009
89576
92818
86214
Giải tư
2021
5690
8849
0711
Giải năm
2113
8065
6311
6205
2776
7435
Giải sáu
397
539
413
Giải bảy
20
26
38
31
ChụcSốĐ.Vị
2,905,9
12,2,3112,32,4,8
2,320,1,2,33
6
12,2331,2,5,8
9
147,9
0,3,65 
2,7265
4,9762
1,38 
0,3,490,7
 
Ngày: 13/10/2021
XSDNG
Giải ĐB
599126
Giải nhất
35200
Giải nhì
01049
Giải ba
56942
54081
Giải tư
64810
02237
69269
87294
90830
89053
99497
Giải năm
0989
Giải sáu
2137
6164
5576
Giải bảy
895
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300
810,2
1,426
530,72
6,942,9
953
2,764,9
32,976
 81,9
4,6,894,5,7
 
Ngày: 13/10/2021
XSKH
Giải ĐB
963167
Giải nhất
30849
Giải nhì
34137
Giải ba
42640
90794
Giải tư
31623
22954
52003
40075
92255
81326
54096
Giải năm
1469
Giải sáu
5449
6847
7378
Giải bảy
928
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
403
 1 
 23,6,8
0,237
5,940,7,92
5,754,5
2,9672,9
3,4,6275,8
2,78 
42,694,6
 
Ngày: 12/10/2021
13LK-3LK-1LK-6LK-4LK-12LK
Giải ĐB
05618
Giải nhất
73209
Giải nhì
47494
05368
Giải ba
46758
46707
32222
24995
44326
85162
Giải tư
3826
2625
5000
9607
Giải năm
2166
6490
7920
4986
4950
0247
Giải sáu
364
768
934
Giải bảy
81
97
48
88
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,900,72,9
818
2,620,2,5,62
 34
3,6,947,8
2,950,8
22,6,862,4,6,82
02,4,97 
1,4,5,62
8
81,6,8
090,4,5,7
 
Ngày: 12/10/2021
XSDLK
Giải ĐB
736535
Giải nhất
71003
Giải nhì
66112
Giải ba
03538
63939
Giải tư
00108
25477
76689
78129
61393
47435
60323
Giải năm
9045
Giải sáu
7434
0680
4217
Giải bảy
674
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
803,8
 12,7
123,9
0,2,934,52,8,9
3,745
32,45 
 6 
1,774,7
0,3,880,8,9
2,3,893
 
Ngày: 12/10/2021
XSQNM
Giải ĐB
631435
Giải nhất
13916
Giải nhì
49009
Giải ba
35178
40105
Giải tư
35839
72312
60357
12946
62167
92550
63518
Giải năm
1094
Giải sáu
5842
9766
7994
Giải bảy
692
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
505,9
 12,6,8
1,4,92 
 35,9
9242,5,6
0,3,450,7
1,4,666,7
5,678
1,78 
0,392,42
 
Ngày: 11/10/2021
10LH-4LH-11LH-6LH-7LH-8LH
Giải ĐB
72142
Giải nhất
06050
Giải nhì
72755
40465
Giải ba
17432
24701
69352
39304
87384
75624
Giải tư
2222
8289
8745
8322
Giải năm
0230
2198
9920
6691
5184
3114
Giải sáu
758
499
915
Giải bảy
55
95
26
07
ChụcSốĐ.Vị
2,3,501,4,7
0,914,5
22,3,4,520,22,4,6
 30,2
0,1,2,8242,5
1,4,52,6
9
50,2,52,8
265
07 
5,9842,9
8,991,5,8,9
 
Ngày: 11/10/2021
XSH
Giải ĐB
172629
Giải nhất
18279
Giải nhì
19225
Giải ba
46428
40847
Giải tư
19868
99585
89107
89315
64459
49125
07534
Giải năm
1401
Giải sáu
3810
2376
9287
Giải bảy
797
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
101,7
010,5
 252,8,9
534
347
1,22,853,9
768
0,4,8,976,9
2,685,7
2,5,797