MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 17/10/2021
XSKT
Giải ĐB
818869
Giải nhất
27643
Giải nhì
77429
Giải ba
42282
74314
Giải tư
56031
92857
82028
44999
28775
16578
12399
Giải năm
8016
Giải sáu
9161
7993
1353
Giải bảy
281
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,6,814,6
828,9
4,5,931
1,843
753,7
161,9
575,8
2,781,2,4
2,6,9293,92
 
Ngày: 16/10/2021
15LQ-11LQ-13LQ-7LQ-8LQ-3LQ
Giải ĐB
66067
Giải nhất
51010
Giải nhì
58163
24893
Giải ba
22086
11007
59027
44020
89643
23923
Giải tư
3823
4029
6037
8722
Giải năm
4597
2086
4262
6785
2981
0394
Giải sáu
970
084
208
Giải bảy
56
38
14
07
ChụcSốĐ.Vị
1,2,7072,8
810,4
2,620,2,32,7
9
22,4,6,937,8
1,8,943
856
5,8262,3,7
02,2,3,6
9
70
0,381,4,5,62
293,4,7
 
Ngày: 16/10/2021
XSDNO
Giải ĐB
735007
Giải nhất
91543
Giải nhì
71014
Giải ba
64423
10253
Giải tư
77984
58790
32765
93618
27343
66168
71613
Giải năm
7785
Giải sáu
7970
1656
4192
Giải bảy
474
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
7,907
 13,4,8
9232
1,22,42,53 
1,7,8432
6,853,6
565,8
070,4
1,684,5
 90,2
 
Ngày: 16/10/2021
XSDNG
Giải ĐB
712965
Giải nhất
82324
Giải nhì
59482
Giải ba
71791
93064
Giải tư
41480
58410
00689
47162
72808
20355
77233
Giải năm
7160
Giải sáu
4904
0619
6399
Giải bảy
172
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,804,8
910,9
6,7,820,4
333
0,2,64 
5,655
 60,2,4,5
 72
080,2,9
1,8,991,9
 
Ngày: 16/10/2021
XSQNG
Giải ĐB
734920
Giải nhất
01223
Giải nhì
36832
Giải ba
61234
16212
Giải tư
44776
00381
43624
05302
18289
06624
78135
Giải năm
4517
Giải sáu
6649
1014
6475
Giải bảy
821
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
202
2,812,4,7
0,1,320,1,3,42
232,4,5
1,22,347,9
3,75 
76 
1,475,6
 81,9
4,89 
 
Ngày: 15/10/2021
11LP-9LP-13LP-15LP-2LP-10LP
Giải ĐB
64218
Giải nhất
83454
Giải nhì
31313
38671
Giải ba
29917
25742
92751
69235
89354
18149
Giải tư
3490
7166
1748
5327
Giải năm
8125
0201
3864
7447
0449
8020
Giải sáu
432
412
974
Giải bảy
88
42
48
34
ChụcSốĐ.Vị
2,901
0,5,712,3,7,8
1,3,4220,5,7
132,4,5
3,52,6,7422,7,82,92
2,351,42
664,6
1,2,471,4
1,42,888
4290
 
Ngày: 15/10/2021
XSGL
Giải ĐB
890904
Giải nhất
75846
Giải nhì
06063
Giải ba
01306
66160
Giải tư
70444
60612
30572
32176
25504
02938
69127
Giải năm
1667
Giải sáu
4069
2426
3516
Giải bảy
962
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6042,6
 12,6
1,6,726,7
634,8
02,3,444,6
 5 
0,1,2,4
7
60,2,3,7
9
2,672,6
38 
69 
 
Ngày: 15/10/2021
XSNT
Giải ĐB
628444
Giải nhất
53316
Giải nhì
58216
Giải ba
77554
68885
Giải tư
41081
03890
56051
27541
71108
31135
14684
Giải năm
1619
Giải sáu
8442
6243
2347
Giải bảy
982
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
908
4,5,8162,9
4,82 
435
4,5,841,2,3,4
7
3,851,4
126 
4,87 
081,2,4,5
7
190
 
Ngày: 14/10/2021
4LN-1LN-7LN-2LN-11LN-3LN
Giải ĐB
04019
Giải nhất
12662
Giải nhì
35528
91597
Giải ba
20875
24309
36818
14668
42438
64087
Giải tư
1848
0051
9922
4854
Giải năm
3411
4139
3577
1873
5344
3814
Giải sáu
067
225
133
Giải bảy
44
94
71
55
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,5,711,4,8,9
2,622,5,8
3,733,8,9
1,42,5,9442,8
2,5,751,4,5
 62,7,8
6,7,8,971,3,5,7
1,2,3,4
6
87
0,1,394,7
 
Ngày: 14/10/2021
XSBDI
Giải ĐB
818417
Giải nhất
40040
Giải nhì
04305
Giải ba
38263
72005
Giải tư
32579
85837
57582
77187
94406
89809
32060
Giải năm
4015
Giải sáu
8161
1612
1851
Giải bảy
246
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
4,602,52,6,9
5,612,5,7
0,1,82 
637
 40,6
02,151
0,460,1,3
1,3,879
 82,7
0,79