MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 22/10/2021
XSVL - Loại vé: 42VL43
Giải ĐB
736861
Giải nhất
98537
Giải nhì
84677
Giải ba
67456
93988
Giải tư
81548
72555
25558
59947
77194
58142
56835
Giải năm
2609
Giải sáu
8686
0041
3791
Giải bảy
301
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
0,4,6,91 
42 
 35,7
941,2,7,8
3,555,6,8
5,8261
3,4,777
4,5,8862,8
091,4
 
Ngày: 22/10/2021
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
863825
Giải nhất
31373
Giải nhì
99169
Giải ba
88733
60955
Giải tư
04989
02060
99520
88062
76927
22271
92952
Giải năm
7623
Giải sáu
1934
0427
4660
Giải bảy
164
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,620 
71 
5,620,3,5,72
2,3,733,4
3,624 
2,552,5
 602,2,42,9
2271,3
 89
6,89 
 
Ngày: 22/10/2021
XSTV - Loại vé: 30TV43
Giải ĐB
670059
Giải nhất
42000
Giải nhì
09902
Giải ba
71308
14967
Giải tư
58843
37948
44683
14807
54719
06402
42624
Giải năm
6825
Giải sáu
3239
6659
9275
Giải bảy
264
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
000,22,7,8
 19
0224,5
4,839
2,643,6,8
2,7592
464,7
0,675
0,483
1,3,529 
 
Ngày: 22/10/2021
XSGL
Giải ĐB
970621
Giải nhất
91903
Giải nhì
56201
Giải ba
74703
82574
Giải tư
42117
43014
86811
21448
85346
47924
55140
Giải năm
7095
Giải sáu
9528
6615
3055
Giải bảy
097
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
401,32
0,1,211,4,5,7
 21,4,8
023 
1,2,740,6,8
1,5,955,7
46 
1,5,974
2,48 
 95,7
 
Ngày: 22/10/2021
XSNT
Giải ĐB
960406
Giải nhất
10153
Giải nhì
38953
Giải ba
80943
42928
Giải tư
05311
44127
78660
17558
04172
74009
80250
Giải năm
3346
Giải sáu
6351
0069
4010
Giải bảy
526
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,5,606,9
1,510,1
7,926,7,8
4,523 
 43,6
 50,1,32,8
0,2,460,9
272
2,58 
0,692
 
Ngày: 21/10/2021
13LV-9LV-15LV-6LV-4LV-11LV
Giải ĐB
93188
Giải nhất
00442
Giải nhì
02778
55348
Giải ba
93482
67157
21991
25308
09359
35527
Giải tư
0874
1320
1402
3657
Giải năm
8738
5467
4184
3797
7319
0977
Giải sáu
082
955
126
Giải bảy
20
58
65
28
ChụcSốĐ.Vị
2202,8
919
0,4,82202,6,7,8
 38
7,842,8
5,655,72,8,9
265,7
2,52,6,7
9
74,7,8
0,2,3,4
5,7,8
822,4,8
1,591,7
 
Ngày: 21/10/2021
XSBDI
Giải ĐB
644681
Giải nhất
70786
Giải nhì
83402
Giải ba
14794
40270
Giải tư
05090
33310
39989
76359
68071
25645
52019
Giải năm
7006
Giải sáu
9757
9275
3942
Giải bảy
049
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,7,902,6
7,810,9
0,4,92 
 3 
942,5,9
4,757,9
0,86 
570,1,5
 81,6,9
1,4,5,890,2,4
 
Ngày: 21/10/2021
XSQT
Giải ĐB
313016
Giải nhất
06995
Giải nhì
67489
Giải ba
70836
29060
Giải tư
13089
28992
30871
77351
53890
81536
41302
Giải năm
6441
Giải sáu
0477
6176
7809
Giải bảy
044
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
6,902,9
4,5,716
0,92 
 362
441,4
951
1,32,760,9
771,6,7
 892
0,6,8290,2,5
 
Ngày: 21/10/2021
XSQB
Giải ĐB
139285
Giải nhất
46178
Giải nhì
86632
Giải ba
13863
61615
Giải tư
80440
86917
42141
61940
70218
44927
35480
Giải năm
9888
Giải sáu
2640
7922
1422
Giải bảy
869
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
43,80 
4,815,7,8
22,3222,7
632
 403,1
1,85 
 63,9
1,278
1,7,880,1,5,8
69 
 
Ngày: 20/10/2021
4LU-15LU-1LU-10LU-3LU-8LU
Giải ĐB
56449
Giải nhất
76644
Giải nhì
26081
29056
Giải ba
10246
09333
44287
03397
31724
46347
Giải tư
5064
2617
1255
9438
Giải năm
5101
5329
9957
6899
7173
1079
Giải sáu
078
211
930
Giải bảy
93
72
10
29
ChụcSốĐ.Vị
1,301
0,1,810,1,7
724,92
3,7,930,3,8
2,4,644,6,7,9
555,6,7
4,564
1,4,5,8
9
72,3,8,9
3,781,7
22,4,7,993,7,9