MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 04/11/2021
XSQT
Giải ĐB
182850
Giải nhất
12145
Giải nhì
62591
Giải ba
10784
06582
Giải tư
18076
63207
49969
56073
59868
01325
35022
Giải năm
2646
Giải sáu
0903
8702
9852
Giải bảy
552
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,802,3,7
91 
0,2,52,822,5
0,73 
845,6
2,450,22
4,768,9
073,6
680,2,4
691
 
Ngày: 04/11/2021
XSQB
Giải ĐB
139026
Giải nhất
51429
Giải nhì
97864
Giải ba
05354
76559
Giải tư
75501
27967
44910
50016
85186
91706
40452
Giải năm
4586
Giải sáu
3373
3126
1627
Giải bảy
274
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
101,6
010,6
5262,7,9
73 
5,6,74 
 52,4,9
0,1,22,8264,7
2,6,973,4
 862
2,597
 
Ngày: 03/11/2021
6ML-9ML-2ML-3ML-1ML-11ML
Giải ĐB
07267
Giải nhất
18214
Giải nhì
36604
45461
Giải ba
30178
97124
17724
24779
77674
48280
Giải tư
4552
0450
3344
6928
Giải năm
9247
9087
8812
7576
5399
7902
Giải sáu
050
978
222
Giải bảy
91
56
69
39
ChụcSốĐ.Vị
52,802,4
6,912,4
0,1,2,522,42,8
 39
0,1,22,4
7
44,7
 502,2,6
5,761,7,9
4,6,874,6,82,9
2,7280,7
3,6,7,991,9
 
Ngày: 03/11/2021
XSDN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
141606
Giải nhất
28589
Giải nhì
26862
Giải ba
78181
84770
Giải tư
07580
72643
81754
38289
80289
74051
01873
Giải năm
9590
Giải sáu
1038
6487
5596
Giải bảy
409
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
7,8,906,9
5,818
62 
4,738
543
 51,4
0,962
870,3
1,380,1,7,93
0,8390,6
 
Ngày: 03/11/2021
XSCT - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
091750
Giải nhất
05681
Giải nhì
71360
Giải ba
32962
72571
Giải tư
75152
82169
21164
08782
56598
02453
57075
Giải năm
9043
Giải sáu
8315
9287
4174
Giải bảy
839
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
5,60 
7,815
5,6,82 
4,539
6,743
1,750,2,3
 60,2,4,9
871,4,5
981,2,7
3,6,998,9
 
Ngày: 03/11/2021
XSST - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
783266
Giải nhất
85865
Giải nhì
08322
Giải ba
96967
34221
Giải tư
55929
95936
14932
44317
47107
78810
24573
Giải năm
1274
Giải sáu
0936
0874
5035
Giải bảy
735
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
107
210,7
2,321,2,9
732,52,62
724 
32,65 
32,665,6,7
0,1,6,873,42
 87
29 
 
Ngày: 03/11/2021
XSDNG
Giải ĐB
227010
Giải nhất
40768
Giải nhì
14282
Giải ba
92201
90753
Giải tư
91485
55262
06286
68842
30047
15158
18273
Giải năm
6766
Giải sáu
4711
3336
8755
Giải bảy
070
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,3,701
0,110,1
4,6,82 
5,730,6
 42,7
5,853,5,8
3,6,862,6,8
470,3
5,682,5,6
 9 
 
Ngày: 03/11/2021
XSKH
Giải ĐB
124286
Giải nhất
44460
Giải nhì
06075
Giải ba
54335
39342
Giải tư
45675
08183
43385
50344
01070
01667
87575
Giải năm
5788
Giải sáu
9533
7616
4268
Giải bảy
208
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
6,708
416
42 
3,833,5
441,2,4
3,73,85 
1,860,7,8
670,53
0,6,883,5,6,8
 9 
 
Ngày: 02/11/2021
6MK-13MK-3MK-8MK-5MK-14MK
Giải ĐB
29510
Giải nhất
65284
Giải nhì
10262
66333
Giải ba
48657
77171
08542
37647
01138
62330
Giải tư
1155
3361
1330
4113
Giải năm
4760
8547
5679
7991
6131
2925
Giải sáu
027
566
450
Giải bảy
66
36
96
10
ChụcSốĐ.Vị
12,32,5,60 
3,6,7,9102,3
4,625,7
1,3302,1,3,6
8
842,72
2,550,5,7
3,62,960,1,2,62
2,42,571,9
384
791,6
 
Ngày: 02/11/2021
XSBTR - Loại vé: K44-T11
Giải ĐB
800108
Giải nhất
93180
Giải nhì
58962
Giải ba
93999
06388
Giải tư
05108
75920
33551
18683
29501
52318
86661
Giải năm
9972
Giải sáu
5165
3560
5606
Giải bảy
910
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,801,6,82
0,5,610,8
6,720
837
 4 
651
060,1,2,5
372
02,1,880,3,8
999