MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/02/2022
XSVL - Loại vé: 43VL06
Giải ĐB
342512
Giải nhất
97295
Giải nhì
68039
Giải ba
71471
71998
Giải tư
06185
53994
29665
78766
35747
40651
34723
Giải năm
8173
Giải sáu
7687
0855
4547
Giải bảy
507
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 07
5,712
123
2,739
9472
5,6,8,951,5
665,6
0,42,7,871,3,7
985,7
394,5,8
 
Ngày: 11/02/2022
XSBD - Loại vé: 02K6
Giải ĐB
604043
Giải nhất
85454
Giải nhì
45081
Giải ba
79440
69261
Giải tư
13925
17399
77015
23759
80149
70498
91989
Giải năm
4754
Giải sáu
6216
7433
6688
Giải bảy
038
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
40 
6,815,6
 25
3,433,5,8
5240,3,9
1,2,3542,9
161
 7 
3,8,981,8,9
4,5,8,998,9
 
Ngày: 11/02/2022
XSTV - Loại vé: 31TV06
Giải ĐB
742615
Giải nhất
53713
Giải nhì
38874
Giải ba
03104
97357
Giải tư
75291
88216
79970
79908
59067
85810
53621
Giải năm
8124
Giải sáu
6560
3566
2799
Giải bảy
848
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,6,704,8
2,910,3,5,6
 21,4
1,93 
0,2,748
157
1,660,6,7
5,670,4
0,48 
991,3,9
 
Ngày: 11/02/2022
XSGL
Giải ĐB
356435
Giải nhất
26762
Giải nhì
61556
Giải ba
75507
04747
Giải tư
41108
09011
32796
74276
98486
60874
44512
Giải năm
5823
Giải sáu
1434
6040
5657
Giải bảy
229
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
407,8
111,2
1,623,9
234,5
3,740,7
356,7
5,7,8,962
0,4,5,774,6,7
086
296
 
Ngày: 11/02/2022
XSNT
Giải ĐB
132306
Giải nhất
78869
Giải nhì
93340
Giải ba
53997
35734
Giải tư
08564
97293
52538
47877
33220
31360
19078
Giải năm
4993
Giải sáu
8926
7918
0575
Giải bảy
159
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,600,6
 18
 20,6
9234,8
3,640
759
0,260,4,9
7,975,7,8
1,3,78 
5,6932,7
 
Ngày: 10/02/2022
15SA-12SA-7SA-5SA-9SA-14SA-2SA-1SA
Giải ĐB
23768
Giải nhất
75954
Giải nhì
21719
51338
Giải ba
75589
70894
99539
46559
23153
81926
Giải tư
3767
5645
9723
3995
Giải năm
3924
1418
7303
3767
4399
5092
Giải sáu
838
117
334
Giải bảy
65
33
75
81
ChụcSốĐ.Vị
 03
817,8,9
923,4,6
0,2,3,533,4,82,9
2,3,5,945
4,6,7,953,4,9
265,72,8
1,6275
1,32,681,9
1,3,5,8
9
92,4,5,9
 
Ngày: 10/02/2022
XSTN - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
569954
Giải nhất
27189
Giải nhì
23236
Giải ba
04857
86656
Giải tư
09048
63337
61871
38828
18078
07212
31596
Giải năm
0922
Giải sáu
8034
8464
6791
Giải bảy
560
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
60 
7,912
1,222,8
 34,6,7
3,5,648
 54,6,7
3,5,960,4,9
3,571,8
2,4,789
6,891,6
 
Ngày: 10/02/2022
XSAG - Loại vé: AG-2K2
Giải ĐB
625778
Giải nhất
23783
Giải nhì
29407
Giải ba
10144
86872
Giải tư
76976
98637
14188
43446
51133
34650
85054
Giải năm
0884
Giải sáu
2067
7831
9498
Giải bảy
090
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
5,907
31 
72 
3,831,3,7
4,5,844,6
650,4
4,765,7
0,3,672,6,8
7,8,983,4,8
 90,8
 
Ngày: 10/02/2022
XSBTH - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
489415
Giải nhất
40552
Giải nhì
49045
Giải ba
18634
54371
Giải tư
79700
57765
26473
12916
12010
47212
13019
Giải năm
8615
Giải sáu
3271
6642
1865
Giải bảy
101
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1
0,7210,2,52,6
9
1,4,52 
734
342,52
12,42,6252
1652
 712,3
 8 
19 
 
Ngày: 10/02/2022
XSBDI
Giải ĐB
999180
Giải nhất
56804
Giải nhì
60490
Giải ba
21841
47091
Giải tư
11092
68719
10457
64428
71148
65579
49804
Giải năm
0066
Giải sáu
9366
3453
5402
Giải bảy
500
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,2,42
2,4,919
0,921,8
53 
0241,8
 53,7
62662
579
2,480
1,790,1,2