MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/04/2022
XSDNO
Giải ĐB
413425
Giải nhất
45607
Giải nhì
67281
Giải ba
78957
35038
Giải tư
63716
47540
70692
58419
34513
30602
02850
Giải năm
4412
Giải sáu
5881
4589
1978
Giải bảy
117
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
4,502,7
7,8212,3,6,7
9
0,1,925
138
 40
250,7
16 
0,1,571,8
3,7812,9
1,892
 
Ngày: 16/04/2022
XSHCM - Loại vé: 4C7
Giải ĐB
559479
Giải nhất
02626
Giải nhì
92408
Giải ba
75854
39998
Giải tư
78874
66320
63086
84841
53705
63175
31510
Giải năm
7514
Giải sáu
0993
6069
6582
Giải bảy
212
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,205,8
410,2,4
1,820,6
93 
1,5,741
0,754
2,869
874,5,9
0,982,6,7
6,793,8
 
Ngày: 16/04/2022
XSLA - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
211809
Giải nhất
32744
Giải nhì
17305
Giải ba
13305
35304
Giải tư
43675
84717
73430
81947
09584
67935
12754
Giải năm
6750
Giải sáu
2123
0763
3096
Giải bảy
933
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
3,504,52,8,9
 17
 23
2,3,630,3,5
0,4,5,844,7
02,3,750,4
963
1,475
084
096
 
Ngày: 16/04/2022
XSHG - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
340709
Giải nhất
72807
Giải nhì
45906
Giải ba
84978
82782
Giải tư
05124
47335
37510
71389
76438
23363
28057
Giải năm
4633
Giải sáu
2741
0808
4176
Giải bảy
699
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
106,7,8,9
410
4,824
3,633,5,8
241,2
357
0,763
0,576,8
0,3,782,9
0,8,999
 
Ngày: 16/04/2022
XSBP - Loại vé: 4K3-N22
Giải ĐB
576870
Giải nhất
57428
Giải nhì
45297
Giải ba
98692
12772
Giải tư
53049
91846
83465
16445
75908
59330
87876
Giải năm
7226
Giải sáu
5545
0300
9321
Giải bảy
289
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,8
218
7,921,6,8
 30
 452,6,9
42,65 
2,4,765
970,2,6
0,1,289
4,892,7
 
Ngày: 16/04/2022
XSDNG
Giải ĐB
957353
Giải nhất
66271
Giải nhì
82035
Giải ba
90210
16977
Giải tư
43513
89875
84166
62031
76133
73074
17605
Giải năm
1548
Giải sáu
3312
7765
8943
Giải bảy
071
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
105
3,7210,2,3
12 
1,32,4,531,32,5
743,8
0,3,6,753
665,6
7712,4,5,7
48 
 9 
 
Ngày: 16/04/2022
XSQNG
Giải ĐB
979643
Giải nhất
23214
Giải nhì
40770
Giải ba
74048
87752
Giải tư
31230
32968
28492
11443
44575
52195
97730
Giải năm
4803
Giải sáu
6119
5489
7949
Giải bảy
190
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,32,7,903
 14,9
5,920
0,42302
1432,8,9
7,952
 68
 70,5
4,689
1,4,890,2,5
 
Ngày: 15/04/2022
14VB-8VB-1VB-12VB-7VB-15VB
Giải ĐB
54045
Giải nhất
27631
Giải nhì
14787
90992
Giải ba
60451
49375
62148
50334
02791
38478
Giải tư
9494
3576
9400
2339
Giải năm
3717
4337
3537
7438
2964
1185
Giải sáu
907
721
120
Giải bảy
60
31
54
32
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,7
2,32,5,917
3,920,1
 312,2,4,72
8,9
3,5,6,945,8
4,7,851,4
760,4
0,1,32,875,6,8
3,4,785,7
391,2,4
 
Ngày: 15/04/2022
XSVL - Loại vé: 43VL15
Giải ĐB
991971
Giải nhất
03683
Giải nhì
49049
Giải ba
38666
34838
Giải tư
75940
33024
96548
40051
88284
18096
38478
Giải năm
6548
Giải sáu
4558
1901
4262
Giải bảy
842
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,401
0,5,710
4,624
838
2,840,2,82,9
 51,8
6,962,6
 71,8
3,42,5,783,4
496
 
Ngày: 15/04/2022
XSBD - Loại vé: 04K15
Giải ĐB
441663
Giải nhất
11015
Giải nhì
61583
Giải ba
16022
12929
Giải tư
89622
46566
28545
71485
13116
38893
11890
Giải năm
0917
Giải sáu
3450
8517
9796
Giải bảy
518
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
 15,6,72,8
22222,9
6,8,935
 45
1,3,4,850
1,6,963,6
127 
183,5
290,3,6