MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 15/02/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 15/02/2023
XSDN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
760675
Giải nhất
43531
Giải nhì
53115
Giải ba
30547
56185
Giải tư
00896
10947
47850
83503
38605
91462
35109
Giải năm
0277
Giải sáu
1377
3193
2459
Giải bảy
009
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,503,5,92
310,5
62 
0,931
 472
0,1,7,850,9
962
42,7275,72
 85
02,593,6
 
Ngày: 15/02/2023
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
228641
Giải nhất
99947
Giải nhì
01996
Giải ba
04686
90777
Giải tư
66419
12220
09240
33580
45122
52954
72243
Giải năm
1087
Giải sáu
0780
3552
5850
Giải bảy
420
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
22,4,5,820 
419
2,5202,2
43 
540,1,3,7
950,2,4
8,96 
4,7,877
 802,6,7
195,6
 
Ngày: 15/02/2023
XSST - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
511318
Giải nhất
48089
Giải nhì
47339
Giải ba
72158
25375
Giải tư
01735
87839
99104
32032
01676
47141
17675
Giải năm
6921
Giải sáu
9983
0824
6815
Giải bảy
912
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
 04
2,412,5,8
1,321,4
832,5,92
0,241,8
1,3,7258
76 
 752,6
1,4,583,9
32,89 
 
Ngày: 15/02/2023
9MH-8MH-10MH-2MH-12MH-14MH
Giải ĐB
18158
Giải nhất
68823
Giải nhì
10621
87113
Giải ba
17280
05916
19414
79186
37611
59188
Giải tư
2841
8684
8318
5422
Giải năm
5366
0272
6247
2854
1045
5904
Giải sáu
602
224
508
Giải bảy
54
75
72
82
ChụcSốĐ.Vị
802,4,8
1,2,411,3,4,6
8
0,2,72,821,2,3,4
1,23 
0,1,2,52
8
41,5,7
4,7542,8
1,6,866
4722,5
0,1,5,880,2,4,6
8
 9 
 
Ngày: 15/02/2023
XSDNG
Giải ĐB
248979
Giải nhất
72833
Giải nhì
67229
Giải ba
99657
34200
Giải tư
55128
99252
69015
08804
21139
95584
49701
Giải năm
3231
Giải sáu
3165
8013
7202
Giải bảy
345
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
000,1,2,4
0,313,5
0,528,9
1,331,3,9
0,845
1,4,652,7
 65
5,879
284,7
2,3,79 
 
Ngày: 15/02/2023
XSKH
Giải ĐB
279575
Giải nhất
78242
Giải nhì
09987
Giải ba
63037
39458
Giải tư
94574
97029
61877
36696
69811
98799
46409
Giải năm
1378
Giải sáu
5396
4848
2718
Giải bảy
954
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
909
111,8
429
 37
5,742,8
754,8
926 
3,7,874,5,7,8
1,4,5,787
0,2,990,62,9