MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 14/02/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 14/02/2023
XSBTR - Loại vé: K07-T02
Giải ĐB
775382
Giải nhất
84513
Giải nhì
76092
Giải ba
57110
63367
Giải tư
71928
13575
68591
30330
51139
86418
82303
Giải năm
3449
Giải sáu
4450
7807
7454
Giải bảy
308
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,3,503,7,8
910,3,8
8,928
0,130,9
549
750,4,7
 67
0,5,675
0,1,282
3,491,2
 
Ngày: 14/02/2023
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
294553
Giải nhất
37989
Giải nhì
00185
Giải ba
78814
97105
Giải tư
81298
50270
64809
17101
00657
98111
39295
Giải năm
0468
Giải sáu
0205
1148
6504
Giải bảy
197
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6,701,4,52,9
0,111,4
 2 
53 
0,148
02,8,953,7
 60,8
5,970
4,6,985,9
0,895,7,8
 
Ngày: 14/02/2023
XSBL - Loại vé: T2-K2
Giải ĐB
268804
Giải nhất
00602
Giải nhì
33686
Giải ba
45081
46087
Giải tư
98661
45709
68120
05291
30238
50741
80693
Giải năm
3341
Giải sáu
8771
6165
2399
Giải bảy
911
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
202,4,9
1,42,6,7
8,9
11,3
020
1,938
0412
65 
861,5
871
381,6,7
0,991,3,9
 
Ngày: 14/02/2023
6MK-1MK-14MK-4MK-9MK-11MK
Giải ĐB
56141
Giải nhất
73625
Giải nhì
25591
26545
Giải ba
43417
13466
52501
00282
67148
52621
Giải tư
1613
9227
6862
9953
Giải năm
1582
1540
1568
5044
1304
2096
Giải sáu
393
022
137
Giải bảy
20
77
38
84
ChụcSốĐ.Vị
2,401,4
0,2,4,913,7
2,6,8220,1,2,5
7
1,5,937,8
0,4,840,1,4,5
8
2,453
6,962,6,8
1,2,3,777
3,4,6822,4
 91,3,6
 
Ngày: 14/02/2023
XSDLK
Giải ĐB
167075
Giải nhất
92345
Giải nhì
52678
Giải ba
17208
73755
Giải tư
36976
30192
33516
93458
47444
80450
88418
Giải năm
9932
Giải sáu
5152
4406
0303
Giải bảy
169
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
503,6,8
 12,6,8
1,3,5,92 
032
444,5
4,5,750,2,5,8
0,1,769
 75,6,8
0,1,5,78 
692
 
Ngày: 14/02/2023
XSQNM
Giải ĐB
157180
Giải nhất
36932
Giải nhì
15556
Giải ba
41004
70531
Giải tư
20619
89444
45975
85940
66217
17736
91334
Giải năm
0712
Giải sáu
9013
4715
9553
Giải bảy
728
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
4,804
312,3,5,7
9
1,328
1,531,2,4,6
0,3,440,4
1,753,6,9
3,56 
175
280
1,59