MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 18/04/2022
XSHCM - Loại vé: 4D2
Giải ĐB
979252
Giải nhất
57364
Giải nhì
15086
Giải ba
94841
76770
Giải tư
80517
33839
09799
69065
71201
10355
74742
Giải năm
6589
Giải sáu
8102
2666
5284
Giải bảy
724
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
701,2
0,417
0,4,5224
 39
2,6,841,2
5,6522,5
6,864,5,6
170
 84,6,9
3,8,999
 
Ngày: 18/04/2022
XSDT - Loại vé: L16
Giải ĐB
405616
Giải nhất
10005
Giải nhì
29343
Giải ba
68790
57508
Giải tư
52776
11451
31655
44687
04468
56089
62489
Giải năm
3194
Giải sáu
2186
6584
7725
Giải bảy
142
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
905,7,8
516
425
43 
8,942,3
0,2,551,5
1,7,868
0,876
0,684,6,7,92
8290,4
 
Ngày: 18/04/2022
XSCM - Loại vé: 22-T4K3
Giải ĐB
498319
Giải nhất
53028
Giải nhì
53626
Giải ba
50975
19009
Giải tư
44904
51669
92150
34150
66313
11091
30063
Giải năm
1256
Giải sáu
7761
5973
6070
Giải bảy
074
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,52,704,9
6,913,9
 26,8
1,6,730
0,74 
7502,6
2,561,3,9
 70,3,4,5
28 
0,1,691
 
Ngày: 18/04/2022
XSH
Giải ĐB
997274
Giải nhất
54071
Giải nhì
09490
Giải ba
92893
43533
Giải tư
75589
33599
70298
22631
97012
77789
92991
Giải năm
2922
Giải sáu
7044
1257
5482
Giải bảy
405
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
905
3,7,912,7
1,2,822
3,931,3
4,744
057
 6 
1,571,4
982,92
82,990,1,3,8
9
 
Ngày: 18/04/2022
XSPY
Giải ĐB
398591
Giải nhất
09668
Giải nhì
47064
Giải ba
10347
57358
Giải tư
83213
14231
50746
31825
90357
72312
74679
Giải năm
3056
Giải sáu
1247
1608
7538
Giải bảy
362
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 05,8
3,912,3
1,625
131,8
646,72
0,256,7,8
4,562,4,8
42,579
0,3,5,68 
791
 
Ngày: 17/04/2022
15VD-7VD-1VD-8VD-2VD-11VD
Giải ĐB
87347
Giải nhất
30501
Giải nhì
52768
81509
Giải ba
58329
36585
57369
34593
20149
06240
Giải tư
5168
9476
1272
0201
Giải năm
0478
4449
5995
6232
0035
6518
Giải sáu
498
315
198
Giải bảy
65
90
33
97
ChụcSốĐ.Vị
4,9012,9
0215,8
3,729
3,932,3,5
 40,7,92
1,3,6,8
9
5 
765,82,9
4,972,6,8
1,62,7,9285
0,2,42,690,3,5,7
82
 
Ngày: 17/04/2022
XSTG - Loại vé: TG-C4
Giải ĐB
448904
Giải nhất
69251
Giải nhì
89183
Giải ba
84141
59028
Giải tư
13805
69647
99263
98255
55719
63148
37625
Giải năm
3115
Giải sáu
0015
2523
3715
Giải bảy
581
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
4,5,8153,9
723,5,8
2,6,83 
041,7,8
0,13,2,551,5
 63
472
2,481,3
19 
 
Ngày: 17/04/2022
XSKG - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
077175
Giải nhất
63437
Giải nhì
11102
Giải ba
68139
35345
Giải tư
12182
20456
99580
50537
91311
57396
69715
Giải năm
5583
Giải sáu
2058
5064
3692
Giải bảy
909
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
802,9
111,5
0,8,92 
8372,9
645
1,4,756,8
5,6,964,6
3275
580,2,3
0,392,6
 
Ngày: 17/04/2022
XSDL - Loại vé: ĐL4K3
Giải ĐB
877760
Giải nhất
82951
Giải nhì
69649
Giải ba
96915
65411
Giải tư
17891
77521
98374
14047
65398
48660
23096
Giải năm
3847
Giải sáu
9161
1561
1873
Giải bảy
106
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6206,7
1,2,5,62
9
11,5
 21
73 
7472,9
151
0,9602,12
0,4273,4
98 
491,6,8
 
Ngày: 17/04/2022
XSH
Giải ĐB
884809
Giải nhất
61529
Giải nhì
96190
Giải ba
97884
04689
Giải tư
42026
58583
25031
37633
51085
02724
81018
Giải năm
9180
Giải sáu
0558
1856
0436
Giải bảy
089
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
5,8,909
318
 24,6,9
3,831,3,6
2,84 
850,6,8
2,3,56 
 7 
1,580,3,4,5
92
0,2,8290