MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/04/2022
9VH-13VH-6VH-14VH-5VH-3VH
Giải ĐB
89291
Giải nhất
56407
Giải nhì
88668
89544
Giải ba
76659
20521
61379
28262
04675
24608
Giải tư
7847
4900
8894
1771
Giải năm
5018
3306
8949
8270
0174
4791
Giải sáu
695
835
527
Giải bảy
96
43
75
54
ChụcSốĐ.Vị
0,700,6,7,8
2,7,9218
621,7
435
4,5,7,943,4,7,9
3,72,954,9
0,962,8
0,2,470,1,4,52
9
0,1,68 
4,5,7912,4,5,6
 
Ngày: 21/04/2022
XSTN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
699642
Giải nhất
30876
Giải nhì
61396
Giải ba
79722
34710
Giải tư
05055
15042
20409
28527
13336
18719
92657
Giải năm
6790
Giải sáu
7917
3797
3311
Giải bảy
481
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,909
1,810,1,7,9
2,42,922,7
 36
 422
555,7
3,7,96 
1,2,5,976
 81
0,190,2,6,7
 
Ngày: 21/04/2022
XSAG - Loại vé: AG-4K3
Giải ĐB
592307
Giải nhất
05792
Giải nhì
36688
Giải ba
45925
77448
Giải tư
63831
38180
51089
52898
92399
50420
00780
Giải năm
6858
Giải sáu
4663
6512
0658
Giải bảy
846
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2,8207
312
1,920,5
631
746,8
2582
463
074
4,52,8,9802,8,9
8,992,8,9
 
Ngày: 21/04/2022
XSBTH - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
192485
Giải nhất
85339
Giải nhì
37032
Giải ba
43364
41052
Giải tư
13654
38953
85564
22244
37615
89502
30193
Giải năm
4038
Giải sáu
5700
1733
5109
Giải bảy
840
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2,9
 15
0,3,52 
3,5,932,3,8,9
4,5,6240,4
1,852,3,4,8
 642
 7 
3,585
0,393
 
Ngày: 21/04/2022
XSBDI
Giải ĐB
841832
Giải nhất
58765
Giải nhì
47574
Giải ba
68495
30843
Giải tư
33872
21587
08300
44095
97513
58535
88351
Giải năm
0398
Giải sáu
1282
2343
3664
Giải bảy
880
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800
513
3,7,82 
1,4232,5
6,7432
3,6,9251
 64,5
870,2,4
980,2,7
 952,8
 
Ngày: 21/04/2022
XSQT
Giải ĐB
792159
Giải nhất
36733
Giải nhì
32190
Giải ba
21930
44698
Giải tư
29943
25566
52934
69973
75988
35951
09138
Giải năm
6144
Giải sáu
2376
3192
9174
Giải bảy
627
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,906
51 
927
3,4,730,3,4,8
3,4,743,4
 51,9
0,6,766
273,4,6
3,8,988
590,2,8
 
Ngày: 21/04/2022
XSQB
Giải ĐB
401099
Giải nhất
76759
Giải nhì
36637
Giải ba
61606
32244
Giải tư
34940
46137
07153
99922
46512
92060
74315
Giải năm
4289
Giải sáu
3463
2092
5443
Giải bảy
984
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,4,606
 12,5
1,2,922
4,5,630,72
4,840,3,4
153,9
060,3
327 
 84,9
5,8,992,9
 
Ngày: 20/04/2022
14VG-5VG-6VG-2VG-7VG-4VG
Giải ĐB
58953
Giải nhất
10071
Giải nhì
15350
76286
Giải ba
50071
42800
28523
34419
88725
22282
Giải tư
6767
6464
0168
1738
Giải năm
2446
7441
2811
6641
8279
8110
Giải sáu
902
935
017
Giải bảy
76
28
23
61
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,2
1,42,6,7210,1,7,9
0,8232,5,8
22,535,8
6412,6
2,350,3
4,7,861,4,7,8
1,6712,6,9
2,3,682,6
1,79 
 
Ngày: 20/04/2022
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
907299
Giải nhất
65619
Giải nhì
70057
Giải ba
81423
25287
Giải tư
71340
37758
79154
34631
73141
45344
46395
Giải năm
4337
Giải sáu
7069
3150
4822
Giải bảy
961
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
3,4,619
222,3
2,631,7
4,540,1,4
950,4,7,8
 61,3,9
3,5,87 
587
1,6,995,9
 
Ngày: 20/04/2022
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
127330
Giải nhất
13308
Giải nhì
58837
Giải ba
58463
82047
Giải tư
76179
75235
12978
18592
97507
48599
65804
Giải năm
2014
Giải sáu
9912
9584
7665
Giải bảy
992
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
304,7,8
 12,4
1,922 
630,5,7
0,1,8247
3,65 
 63,5
0,3,478,9
0,7842
7,9922,9