MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/06/2023
XSBTH - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
840109
Giải nhất
78964
Giải nhì
05003
Giải ba
48969
22804
Giải tư
12182
87363
82940
20354
97578
73537
58506
Giải năm
6077
Giải sáu
5274
2853
8672
Giải bảy
506
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
403,4,62,8
9
 1 
7,82 
0,5,637
0,5,6,740
 53,4
0263,4,9
3,772,4,7,8
0,782
0,69 
 
Ngày: 01/06/2023
XSBDI
Giải ĐB
896120
Giải nhất
12189
Giải nhì
47571
Giải ba
51340
66743
Giải tư
32865
56336
65477
03160
63925
21438
21490
Giải năm
1223
Giải sáu
1065
0600
6539
Giải bảy
239
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,6
9
00
71 
 20,3,5
2,436,8,92
 40,3
2,635 
360,53
771,7
389
32,890
 
Ngày: 01/06/2023
XSQT
Giải ĐB
379299
Giải nhất
02073
Giải nhì
24471
Giải ba
80788
12593
Giải tư
32830
59801
35861
41622
90108
35077
17201
Giải năm
9870
Giải sáu
7650
3144
8911
Giải bảy
982
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
3,5,7012,8
02,1,6,711
2,822
7,930
444
 50
 61
7,870,1,3,7
0,882,7,8
993,9
 
Ngày: 01/06/2023
XSQB
Giải ĐB
875870
Giải nhất
68534
Giải nhì
40890
Giải ba
13524
09020
Giải tư
84612
60058
15281
04600
14335
24255
90584
Giải năm
2541
Giải sáu
0775
4688
6170
Giải bảy
801
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,2,72,900,1
0,4,812
120,4
 34,5
2,3,841
3,52,7552,8
 6 
 702,5
5,881,4,8
 90
 
Ngày: 31/05/2023
15SH-8SH-14SH-12SH-9SH-6SH
Giải ĐB
88961
Giải nhất
40956
Giải nhì
31944
49287
Giải ba
19424
05612
78426
30296
38763
87816
Giải tư
9466
8678
4184
2567
Giải năm
7313
3260
1908
1779
7508
4262
Giải sáu
169
307
843
Giải bảy
87
02
22
91
ChụcSốĐ.Vị
602,7,82
6,912,3,6
0,1,2,622,4,6
1,4,63 
2,4,843,4
 56
1,2,5,6
9
60,1,2,3
6,7,9
0,6,8278,9
02,784,72
6,791,6
 
Ngày: 31/05/2023
XSDN - Loại vé: 5K5
Giải ĐB
776856
Giải nhất
91859
Giải nhì
56564
Giải ba
47617
61289
Giải tư
60520
98371
30494
23903
37145
61470
85227
Giải năm
4805
Giải sáu
2249
8239
5416
Giải bảy
516
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,703,5
7162,7
820,7
039
6,945,9
0,456,9
12,564
1,270,1
 82,9
3,4,5,894
 
Ngày: 31/05/2023
XSCT - Loại vé: K5T5
Giải ĐB
290965
Giải nhất
52702
Giải nhì
24748
Giải ba
97874
59859
Giải tư
84300
37786
00830
42863
76077
22590
94878
Giải năm
5906
Giải sáu
0118
1711
2344
Giải bảy
243
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,3,900,2,6
111,8
02 
4,630
4,743,4,8
6,859
0,863,5
774,7,8
1,4,785,6
590
 
Ngày: 31/05/2023
XSST - Loại vé: K5T5
Giải ĐB
839121
Giải nhất
25367
Giải nhì
99058
Giải ba
49510
39535
Giải tư
02979
06496
02309
29585
36834
83878
78623
Giải năm
2187
Giải sáu
3044
6803
4086
Giải bảy
651
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
103,9
2,5,910
 21,3
0,234,5
3,444
3,851,8
8,967
6,878,9
5,785,6,7
0,791,6
 
Ngày: 31/05/2023
XSDNG
Giải ĐB
128315
Giải nhất
78889
Giải nhì
08299
Giải ba
04450
97833
Giải tư
79866
23311
75425
50695
57318
51759
08335
Giải năm
6935
Giải sáu
2129
3231
4491
Giải bảy
614
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
1,3,911,4,5,8
 25,9
331,3,52
14 
1,2,32,950,9
666
 7 
180,9
2,5,8,991,5,9
 
Ngày: 31/05/2023
XSKH
Giải ĐB
626829
Giải nhất
66266
Giải nhì
52657
Giải ba
99220
11024
Giải tư
66699
84442
28907
54532
57584
24816
72451
Giải năm
9981
Giải sáu
2857
7036
1215
Giải bảy
852
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
207
5,815,6
3,4,520,4,8,9
 32,6
2,842
151,2,72
1,3,666
0,527 
281,4
2,999