MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/11/2009
XSBTR - Loại vé: L:K2-T11
Giải ĐB
701623
Giải nhất
78678
Giải nhì
93517
Giải ba
36078
94163
Giải tư
58912
29313
41721
54958
57688
15045
30769
Giải năm
0857
Giải sáu
6522
2109
7402
Giải bảy
929
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
2,612,3,7
0,1,221,2,3,9
1,2,63 
 45
457,8
 61,3,9
1,5782
5,72,888
0,2,69 
 
Ngày: 10/11/2009
XSVT - Loại vé: L:11B
Giải ĐB
122812
Giải nhất
32239
Giải nhì
89083
Giải ba
44436
83622
Giải tư
93409
22009
00686
86856
36113
74903
23907
Giải năm
5074
Giải sáu
0273
7248
6227
Giải bảy
682
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 03,7,93
 12,3
1,2,822,7
0,1,7,836,9
748
 56
3,5,86 
0,273,4
482,3,6
03,39 
 
Ngày: 10/11/2009
XSBL - Loại vé: L:09T11K2
Giải ĐB
318347
Giải nhất
91064
Giải nhì
86224
Giải ba
88347
14193
Giải tư
24016
70096
02772
81469
80169
95628
57568
Giải năm
0233
Giải sáu
6378
9794
4789
Giải bảy
537
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 16
724,8
32,9332,7
2,6,9472
 5 
1,964,8,92
3,4272,8
2,6,789
62,893,4,6
 
Ngày: 10/11/2009
XSDLK
Giải ĐB
80497
Giải nhất
38924
Giải nhì
74179
Giải ba
77062
23262
Giải tư
17660
84598
74536
55663
18890
80863
98625
Giải năm
0355
Giải sáu
1086
4583
9336
Giải bảy
114
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
6,90 
 14
6224,5
62,8362,9
1,24 
2,555
32,860,22,32
979
983,6
3,790,7,8
 
Ngày: 10/11/2009
XSQNM
Giải ĐB
48063
Giải nhất
22546
Giải nhì
09636
Giải ba
79471
59543
Giải tư
30237
93755
12604
84515
09585
90760
76485
Giải năm
4794
Giải sáu
8349
3179
9884
Giải bảy
612
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
604
712,5
12 
4,636,7
0,8,943,6,9
1,5,8255,6
3,4,560,3
371,9
 84,52
4,794
 
Ngày: 09/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
36143
Giải nhất
35125
Giải nhì
87573
38647
Giải ba
65288
82557
14341
03979
34195
12243
Giải tư
1391
0584
3191
2674
Giải năm
3824
4965
1865
3331
1936
0854
Giải sáu
901
069
381
Giải bảy
25
36
70
04
ChụcSốĐ.Vị
701,4
0,3,4,8
92
1 
 24,52
42,731,62
0,2,5,7
8
41,32,7
22,62,954,7
32652,9
4,570,3,4,9
881,4,8
6,7912,5
 
Ngày: 09/11/2009
XSHCM - Loại vé: L:11B2
Giải ĐB
536780
Giải nhất
25371
Giải nhì
36670
Giải ba
74175
88487
Giải tư
70155
97722
79171
33150
64510
48252
73419
Giải năm
5902
Giải sáu
6734
5724
1701
Giải bảy
954
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7,801,2
0,7210,9
0,2,522,4
 34
2,3,5,94 
5,750,2,4,5
 6 
870,12,5
 80,7
194
 
Ngày: 09/11/2009
XSDT - Loại vé: L:C45
Giải ĐB
259887
Giải nhất
55425
Giải nhì
86749
Giải ba
34606
22312
Giải tư
28826
95424
52701
61069
37523
73125
71787
Giải năm
7808
Giải sáu
2200
2539
1617
Giải bảy
597
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
000,1,4,6
8
012,7
123,4,52,6
239
0,249
225 
0,269
1,82,97 
0872
3,4,697
 
Ngày: 09/11/2009
XSCM - Loại vé: L:T11K2
Giải ĐB
550474
Giải nhất
52443
Giải nhì
53051
Giải ba
96397
44142
Giải tư
80398
58886
37013
90217
44725
31781
48263
Giải năm
2026
Giải sáu
2820
7503
1402
Giải bảy
193
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
202,3
5,813,7
0,420,5,6
0,1,4,6
9
3 
742,3
2,951
2,863
1,974
981,6
 93,5,7,8
 
Ngày: 09/11/2009
XSH
Giải ĐB
45624
Giải nhất
64446
Giải nhì
38896
Giải ba
05079
10794
Giải tư
35271
67602
60948
15653
50488
83369
87686
Giải năm
6463
Giải sáu
7140
0438
2224
Giải bảy
282
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
402
71 
0,8242
5,637,8
22,940,6,8
 53
4,8,963,9
371,9
3,4,882,6,8
6,794,6