MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/11/2009
XSLA - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
342600
Giải nhất
11613
Giải nhì
70090
Giải ba
40627
93114
Giải tư
03178
13308
19536
78109
76399
99476
32013
Giải năm
2227
Giải sáu
9799
9467
6381
Giải bảy
589
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,900,8,9
8132,4
 272
1236
1,64 
 5 
3,764,7
22,676,8
0,781,9
0,8,9290,92
 
Ngày: 21/11/2009
XSHG - Loại vé: L:K3T11
Giải ĐB
351037
Giải nhất
03265
Giải nhì
45507
Giải ba
60149
67275
Giải tư
62066
43717
33057
56209
64600
79059
43957
Giải năm
3001
Giải sáu
4886
3911
0040
Giải bảy
791
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,7,9
0,1,911,7
 2 
 37
 40,9
6,7572,9
6,865,6
0,1,3,5275,9
 86
0,4,5,791
 
Ngày: 21/11/2009
XSBP - Loại vé: L:11K3
Giải ĐB
271632
Giải nhất
94567
Giải nhì
04364
Giải ba
97407
16130
Giải tư
41248
79552
47838
59851
70810
09990
49700
Giải năm
4316
Giải sáu
5811
8257
6342
Giải bảy
914
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,900,7
1,510,1,4,6
3,4,527
 30,2,8
1,642,8
 51,2,7
164,7
0,2,5,67 
3,48 
 90
 
Ngày: 21/11/2009
XSDNG
Giải ĐB
11110
Giải nhất
09139
Giải nhì
77168
Giải ba
26261
20101
Giải tư
48492
89015
65731
13000
89103
10631
39365
Giải năm
2584
Giải sáu
6744
8231
0949
Giải bảy
137
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1,3
0,33,610,5
92 
0313,7,9
4,844,9
1,65 
861,5,8
37 
684,6
3,492
 
Ngày: 21/11/2009
XSQNG
Giải ĐB
52094
Giải nhất
82871
Giải nhì
14614
Giải ba
29453
20594
Giải tư
80101
36446
39482
14064
85329
03042
34674
Giải năm
6518
Giải sáu
5013
2171
3823
Giải bảy
593
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,7213,4,8
4,823,9
1,2,3,5
9
33
1,6,7,9242,6
 53
464
 712,4
182
293,42
 
Ngày: 20/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
01608
Giải nhất
91915
Giải nhì
03815
91455
Giải ba
50119
48075
38272
51500
30467
61233
Giải tư
3514
3004
5758
0700
Giải năm
5886
0095
0313
6807
8401
8274
Giải sáu
197
950
774
Giải bảy
30
07
33
20
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3,5002,1,4,72
8
013,4,52,9
720
1,3230,32
0,1,724 
12,5,7,950,5,8
867
02,6,972,42,5
0,586
195,7
 
Ngày: 20/11/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL47
Giải ĐB
724608
Giải nhất
05375
Giải nhì
35957
Giải ba
79489
39193
Giải tư
78569
47301
81956
07212
87645
58134
46851
Giải năm
7001
Giải sáu
5475
8634
7088
Giải bảy
529
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,512
129
9342
3245
4,7251,6,7,9
569
5752
0,888,9
2,5,6,893
 
Ngày: 20/11/2009
XSBD - Loại vé: L:10KT0547
Giải ĐB
317244
Giải nhất
43541
Giải nhì
50096
Giải ba
00394
96547
Giải tư
11604
63114
38655
47373
84723
15602
76223
Giải năm
3390
Giải sáu
6251
3554
3158
Giải bảy
431
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
902,4
3,4,5214
0232
22,731
0,1,4,5
9
41,4,7
5512,4,5,8
96 
473
58 
 90,4,6
 
Ngày: 20/11/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV47
Giải ĐB
780350
Giải nhất
51497
Giải nhì
99129
Giải ba
70497
17541
Giải tư
32036
74536
44179
99125
19717
28209
64735
Giải năm
4259
Giải sáu
4144
4551
7102
Giải bảy
977
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
502,9
4,517
025,9
 352,62
441,4
2,3250,1,9
326 
1,7,9277,9
 8 
0,2,5,7972
 
Ngày: 20/11/2009
XSGL
Giải ĐB
91308
Giải nhất
83681
Giải nhì
04953
Giải ba
01855
91172
Giải tư
11554
20115
72706
39051
99643
28696
13809
Giải năm
5605
Giải sáu
4854
7407
9313
Giải bảy
870
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
705,6,7,8
9
5,813,52
72 
1,4,53 
5243
0,12,551,3,42,5
0,96 
070,2
081
096