MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 04/11/2009
XSCT - Loại vé: L:K1T11
Giải ĐB
360929
Giải nhất
51900
Giải nhì
53749
Giải ba
30268
20997
Giải tư
97956
69038
07026
36192
11210
69072
77465
Giải năm
2542
Giải sáu
6218
5272
0480
Giải bảy
495
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800
 10,8
4,72,926,9
 38
 42,9
6,956
2,565,8
9722
1,3,6,880,8
2,492,5,7
 
Ngày: 04/11/2009
XSST - Loại vé: L:K1T11
Giải ĐB
540861
Giải nhất
93793
Giải nhì
28235
Giải ba
57883
15779
Giải tư
74416
86580
56555
78498
71504
67269
16254
Giải năm
1452
Giải sáu
7040
9459
5073
Giải bảy
940
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
42,804
616
52 
7,8,935
0,5,6402
3,552,4,5,9
161,4,9
 73,9
980,3
5,6,793,8
 
Ngày: 04/11/2009
XSDNG
Giải ĐB
01370
Giải nhất
57696
Giải nhì
38078
Giải ba
81471
84557
Giải tư
68586
87062
46117
01154
79972
95321
65130
Giải năm
9014
Giải sáu
9989
4262
2400
Giải bảy
706
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,6
2,714,7,9
62,721
 30
1,54 
 54,7
0,8,9622
1,570,1,2,8
786,9
1,896
 
Ngày: 04/11/2009
XSKH
Giải ĐB
85147
Giải nhất
35791
Giải nhì
96925
Giải ba
85998
34664
Giải tư
70345
45360
51746
05887
94298
34094
01642
Giải năm
5227
Giải sáu
2204
9761
9733
Giải bảy
091
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
604
6,921 
2,422,5,7
333
0,6,942,5,6,7
2,45 
460,1,4
2,4,87 
9287
 912,4,82
 
Ngày: 03/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
12177
Giải nhất
64624
Giải nhì
01840
17693
Giải ba
78660
71834
83473
72307
90643
43826
Giải tư
8219
2172
5810
1692
Giải năm
0404
1227
9503
1436
0988
2194
Giải sáu
453
779
802
Giải bảy
46
08
39
23
ChụcSốĐ.Vị
1,4,602,3,4,7
8
 10,9
0,7,923,4,6,7
0,2,4,5
7,9
34,6,9
0,2,3,940,3,6
 53
2,3,460
0,2,772,3,7,9
0,888
1,3,792,3,4
 
Ngày: 03/11/2009
XSBTR - Loại vé: L:K1-T11
Giải ĐB
099038
Giải nhất
64759
Giải nhì
29865
Giải ba
45083
05689
Giải tư
52115
76195
80172
71266
94081
61334
90275
Giải năm
5701
Giải sáu
5013
2878
1639
Giải bảy
991
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,8,913,5
724
1,834,8,9
2,34 
1,6,7,959
665,6
 72,5,8
3,781,3,9
3,5,891,5
 
Ngày: 03/11/2009
XSVT - Loại vé: L:11A
Giải ĐB
972574
Giải nhất
49848
Giải nhì
11124
Giải ba
90952
07062
Giải tư
65144
34481
04534
05049
25160
72996
06255
Giải năm
4216
Giải sáu
5870
8095
7722
Giải bảy
271
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
4,7,816
2,5,622,4
 34
2,3,4,741,4,8,9
5,952,5
1,960,2
 70,1,4
481
495,6
 
Ngày: 03/11/2009
XSBL - Loại vé: L:09T11K1
Giải ĐB
597375
Giải nhất
82839
Giải nhì
12468
Giải ba
36392
31838
Giải tư
73510
91762
66658
43418
02886
49777
94724
Giải năm
1085
Giải sáu
3397
5526
1836
Giải bảy
779
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,8
6,924,6
 36,8,9
24 
7,856,8
2,3,5,862,8
7,975,7,9
1,3,5,685,6
3,792,7
 
Ngày: 03/11/2009
XSDLK
Giải ĐB
15568
Giải nhất
47043
Giải nhì
03333
Giải ba
33897
79724
Giải tư
67540
49146
49899
93457
65324
32812
09245
Giải năm
1032
Giải sáu
9024
0754
8161
Giải bảy
504
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
404
612
1,3243
3,432,3
0,23,540,3,5,6
454,72
461,8
52,97 
68 
997,9
 
Ngày: 03/11/2009
XSQNM
Giải ĐB
80842
Giải nhất
35092
Giải nhì
57797
Giải ba
33214
18186
Giải tư
56538
64262
51814
12716
96681
71077
99682
Giải năm
4540
Giải sáu
0089
7939
6471
Giải bảy
280
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
7,8142,6,7
4,6,8,92 
 38,9
1240,2
 5 
1,862
1,7,971,7
380,1,2,6
9
3,892,7