MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 07/11/2009
XSLA - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
933790
Giải nhất
32115
Giải nhì
41981
Giải ba
41312
30637
Giải tư
29593
42869
52491
75694
95656
42099
50882
Giải năm
5730
Giải sáu
0207
0091
1479
Giải bảy
487
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,907
8,9212,5
1,6,82 
930,7
94 
156
562,9
0,3,879
 81,2,7
6,7,990,12,3,4
9
 
Ngày: 07/11/2009
XSHG - Loại vé: L:K1T11
Giải ĐB
602802
Giải nhất
97508
Giải nhì
48010
Giải ba
60186
43298
Giải tư
19491
46929
99184
40622
35331
30168
47998
Giải năm
9582
Giải sáu
1432
7317
5555
Giải bảy
362
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
102,8
3,910,7
0,2,3,6
8
22,92
 31,2
84 
555
862,8
17 
0,6,9282,4,6
2291,82
 
Ngày: 07/11/2009
XSBP - Loại vé: L:11K1
Giải ĐB
801262
Giải nhất
16738
Giải nhì
51645
Giải ba
76132
96203
Giải tư
84533
22301
95808
50577
44052
21121
01513
Giải năm
0550
Giải sáu
6169
5469
1230
Giải bảy
248
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
3,501,3,8
0,213
3,5,621
0,1,330,2,3,8
545,8
450,2,4
 62,92
777
0,3,48 
629 
 
Ngày: 07/11/2009
XSDNG
Giải ĐB
06600
Giải nhất
13374
Giải nhì
06326
Giải ba
92970
55644
Giải tư
89677
39216
72326
62306
36872
91929
55284
Giải năm
1384
Giải sáu
2554
0108
1881
Giải bảy
800
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
02,7002,1,6,8
0,816
7262,9
 3 
4,5,7,8244
 54
0,1,226 
770,2,4,7
081,42
29 
 
Ngày: 07/11/2009
XSQNG
Giải ĐB
88288
Giải nhất
16100
Giải nhì
58296
Giải ba
91912
02671
Giải tư
53940
32008
83320
03102
02966
04509
96258
Giải năm
2474
Giải sáu
0313
7578
5893
Giải bảy
535
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,22,8,9
712,3
02,120
1,935
740
358
6,966
 71,4,8
0,5,7,888
093,6
 
Ngày: 06/11/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75510
Giải nhất
63074
Giải nhì
27830
01355
Giải ba
18509
29256
60427
76585
57186
29726
Giải tư
3946
7571
1675
0029
Giải năm
8920
0087
7004
1026
5196
3088
Giải sáu
157
737
038
Giải bảy
07
23
79
22
ChụcSốĐ.Vị
1,2,304,7,9
710
220,2,3,62
7,9
230,7,8
0,746
5,7,855,6,7
22,4,5,8
9
6 
0,2,3,5
8
71,4,5,9
3,885,6,7,8
0,2,796
 
Ngày: 06/11/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL45
Giải ĐB
237569
Giải nhất
50206
Giải nhì
13548
Giải ba
13539
08810
Giải tư
29294
67065
69281
42723
11324
34558
38123
Giải năm
0284
Giải sáu
5792
3985
5539
Giải bảy
306
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
103,62
810
9232,4
0,22392
2,8,948
6,858
0265,9
 7 
4,581,4,5
32,692,4
 
Ngày: 06/11/2009
XSBD - Loại vé: L:10KT0545
Giải ĐB
423297
Giải nhất
62850
Giải nhì
92384
Giải ba
87737
07766
Giải tư
97593
23976
48433
11541
34031
26774
10112
Giải năm
6424
Giải sáu
1150
5038
5651
Giải bảy
175
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
52,70 
3,4,512
124
3,931,3,7,8
2,7,841
7502,1
6,766
3,970,4,5,6
384
 93,7
 
Ngày: 06/11/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV45
Giải ĐB
018906
Giải nhất
46832
Giải nhì
45283
Giải ba
46850
82365
Giải tư
33986
91587
37101
99379
70199
10954
39093
Giải năm
3003
Giải sáu
7010
1933
6917
Giải bảy
402
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,5,701,2,3,6
010,7
0,32 
0,3,8,932,3
54 
650,4
0,865
1,870,9
 83,6,7
7,993,9
 
Ngày: 06/11/2009
XSGL
Giải ĐB
91802
Giải nhất
42721
Giải nhì
26994
Giải ba
41996
85317
Giải tư
81927
40482
60307
37172
81284
50248
54420
Giải năm
8539
Giải sáu
8606
4465
4043
Giải bảy
799
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
202,6,7
217
0,7,820,1,7
439
4,8,943,4,8
65 
0,965
0,1,272
482,4
3,994,6,9