MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 14/03/2024
XSQB
Giải ĐB
399171
Giải nhất
86391
Giải nhì
64709
Giải ba
24496
83458
Giải tư
51612
33282
45390
71623
95356
57612
15173
Giải năm
5101
Giải sáu
2552
6620
9737
Giải bảy
516
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,901,9
0,7,9122,6
12,5,820,3
2,737
 49
 52,6,8
1,5,96 
371,3
582
0,490,1,6
 
Ngày: 13/03/2024
6HC-15HC-2HC-8HC-5HC-10HC-4HC-13HC
Giải ĐB
91753
Giải nhất
54579
Giải nhì
90984
68978
Giải ba
89663
79417
27577
20491
00134
75715
Giải tư
7980
7928
8166
1878
Giải năm
7965
9154
7803
5279
9350
3131
Giải sáu
472
053
360
Giải bảy
43
74
60
49
ChụcSốĐ.Vị
5,62,803
3,915,7
728
0,4,52,631,4
3,5,7,843,9
1,650,32,4
6602,3,5,6
1,772,4,7,82
92
2,7280,4
4,7291
 
Ngày: 13/03/2024
XSDN - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
074844
Giải nhất
88333
Giải nhì
35937
Giải ba
13876
97886
Giải tư
72263
29752
49351
41208
14030
98778
13226
Giải năm
0947
Giải sáu
4412
2023
2037
Giải bảy
632
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
308
512
1,3,5223,6
2,3,630,2,3,72
444,7
 51,22
2,7,863
32,476,8
0,786
 9 
 
Ngày: 13/03/2024
XSCT - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
683872
Giải nhất
28019
Giải nhì
45668
Giải ba
58212
62591
Giải tư
73635
57960
26137
61941
54506
50311
59247
Giải năm
8093
Giải sáu
1786
7365
0616
Giải bảy
158
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
606
1,4,911,2,62,9
1,72 
935,7
 41,7
3,658
0,12,860,5,8
3,472
5,686
191,3
 
Ngày: 13/03/2024
XSST - Loại vé: K2T3
Giải ĐB
909943
Giải nhất
16672
Giải nhì
78980
Giải ba
53428
50400
Giải tư
92567
99866
92914
29388
02908
58457
15761
Giải năm
0674
Giải sáu
0704
7297
7594
Giải bảy
336
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,800,4,8
6,714
728
436
0,1,7,943
 57
3,661,6,7
5,6,971,2,4
0,2,880,8
 94,7
 
Ngày: 13/03/2024
XSDNG
Giải ĐB
726763
Giải nhất
70480
Giải nhì
97102
Giải ba
08010
67605
Giải tư
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
Giải năm
7248
Giải sáu
3916
7664
9542
Giải bảy
801
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,801,2,5,82
0,910,6,8
0,42 
4,63 
6,742,3,8
0,95 
1,963,4
 74
02,1,480
 91,5,6
 
Ngày: 13/03/2024
XSKH
Giải ĐB
508499
Giải nhất
14365
Giải nhì
89055
Giải ba
85841
59590
Giải tư
26290
94003
68257
64991
40743
95111
48825
Giải năm
9186
Giải sáu
4437
4251
3990
Giải bảy
943
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
9303
1,4,5,911
 25
0,4237
841,32
2,5,651,5,7
865
3,57 
 84,6
9903,1,9
 
Ngày: 12/03/2024
11HB-15HB-1HB-20HB-16HB-17HB-8HB-2HB
Giải ĐB
00212
Giải nhất
02044
Giải nhì
54494
32692
Giải ba
37525
42210
18702
87251
33797
01356
Giải tư
3464
3362
1268
3795
Giải năm
6389
7534
7475
0291
4719
1601
Giải sáu
593
102
749
Giải bảy
76
92
64
78
ChụcSốĐ.Vị
101,22
0,5,910,2,9
02,1,6,9225
934
3,4,62,944,9
2,7,951,6
5,762,42,8
975,6,8
6,789
1,4,891,22,3,4
5,7
 
Ngày: 12/03/2024
XSBTR - Loại vé: K11-T03
Giải ĐB
401945
Giải nhất
67256
Giải nhì
89042
Giải ba
75213
12105
Giải tư
32149
28418
19776
69874
93924
15332
33717
Giải năm
8834
Giải sáu
0958
1541
0536
Giải bảy
939
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
413,7,8
0,3,424
132,4,6,9
2,3,741,2,5,9
0,456,8
3,5,76 
174,6
1,58 
3,49 
 
Ngày: 12/03/2024
XSVT - Loại vé: 3B
Giải ĐB
161927
Giải nhất
94402
Giải nhì
39736
Giải ba
46128
22762
Giải tư
65482
46505
20377
48318
89887
16729
02457
Giải năm
5189
Giải sáu
6417
1659
8701
Giải bảy
127
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
801,2,5
017,8
0,6,8272,8,9
 36
 4 
057,9
362
1,22,5,7
8
77
1,280,2,7,9
2,5,89