MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/03/2024
XSDNG
Giải ĐB
623653
Giải nhất
18949
Giải nhì
03724
Giải ba
05823
88295
Giải tư
02125
19644
13219
28207
12325
54522
83429
Giải năm
6173
Giải sáu
2746
7820
6665
Giải bảy
807
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
2072
 19
220,2,3,4
52,9
2,5,73 
2,444,6,9
22,6,953
465
0273
888
1,2,495
 
Ngày: 23/03/2024
XSQNG
Giải ĐB
805911
Giải nhất
51220
Giải nhì
80156
Giải ba
23791
92839
Giải tư
46948
63905
36577
57141
64440
56390
72249
Giải năm
6034
Giải sáu
3168
5867
3601
Giải bảy
593
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,901,5
0,1,4,911
 20
930,4,9
340,1,8,9
056
567,8
6,777
4,68 
3,490,1,3
 
Ngày: 22/03/2024
5HP-18HP-16HP-14HP-1HP-12HP-6HP-20HP
Giải ĐB
95371
Giải nhất
07286
Giải nhì
23998
54295
Giải ba
30927
81184
68459
29360
97671
18598
Giải tư
3721
6102
6363
6756
Giải năm
7582
1471
1256
7423
3322
6997
Giải sáu
840
527
579
Giải bảy
21
91
03
69
ChụcSốĐ.Vị
4,602,3
22,73,91 
0,2,8212,2,3,72
0,2,63 
840
9562,9
52,860,3,9
22,9713,9
9282,4,6
5,6,791,5,7,82
 
Ngày: 22/03/2024
XSVL - Loại vé: 45VL12
Giải ĐB
703929
Giải nhất
49283
Giải nhì
26183
Giải ba
32304
34245
Giải tư
91012
21925
41703
00827
75267
82627
62740
Giải năm
8840
Giải sáu
5403
8045
4878
Giải bảy
036
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
42032,4
 12
125,72,9
02,8236
0402,52
2,425 
367
22,678
7,9832
298
 
Ngày: 22/03/2024
XSBD - Loại vé: 03K12
Giải ĐB
633459
Giải nhất
24641
Giải nhì
96265
Giải ba
71099
55739
Giải tư
20008
14231
83037
75229
91491
39161
13314
Giải năm
5744
Giải sáu
8574
2056
7385
Giải bảy
366
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 08
3,4,6,914
 29
 31,7,9
1,4,741,4
6,856,9
5,661,5,6
3,974
085
2,3,5,991,7,9
 
Ngày: 22/03/2024
XSTV - Loại vé: 33TV12
Giải ĐB
427695
Giải nhất
25391
Giải nhì
30460
Giải ba
26444
09081
Giải tư
55614
65626
84162
26986
89162
20515
86181
Giải năm
4064
Giải sáu
6259
2217
2720
Giải bảy
748
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,60 
82,914,5,7
6220,6
 3 
1,4,644,8
1,7,959
2,860,22,4
175
4812,6
591,5
 
Ngày: 22/03/2024
XSGL
Giải ĐB
982528
Giải nhất
00914
Giải nhì
77640
Giải ba
30407
79991
Giải tư
53899
16558
24653
04146
37029
42836
01138
Giải năm
6545
Giải sáu
0555
5883
0337
Giải bảy
497
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
407
914
 28,9
5,836,7,8
140,5,6,9
4,553,5,8
3,46 
0,3,97 
2,3,583
2,4,991,7,9
 
Ngày: 22/03/2024
XSNT
Giải ĐB
809490
Giải nhất
91920
Giải nhì
29944
Giải ba
65017
04262
Giải tư
55618
32694
25926
09462
06146
98668
51894
Giải năm
4662
Giải sáu
2225
3609
4287
Giải bảy
948
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,909
 17,8
6320,5,6
 3 
4,9244,6,8
2,75 
2,4623,8
1,875
1,4,687
090,42
 
Ngày: 21/03/2024
12HN-2HN-6HN-4HN-14HN-5HN-8HN-18HN
Giải ĐB
81866
Giải nhất
15018
Giải nhì
97738
52425
Giải ba
46984
39393
23620
45649
07779
32333
Giải tư
6001
7698
5879
5739
Giải năm
2820
0426
8268
4363
6007
2889
Giải sáu
843
426
191
Giải bảy
87
13
52
56
ChụcSốĐ.Vị
2201,7
0,913,8
5202,5,62
1,3,4,6
9
33,8,9
843,9
252,6
22,5,663,6,8
0,8792
1,3,6,984,7,9
3,4,72,891,3,8
 
Ngày: 21/03/2024
XSTN - Loại vé: 3K3
Giải ĐB
921610
Giải nhất
64826
Giải nhì
70296
Giải ba
25608
33661
Giải tư
23988
62791
88042
35132
21852
54721
53291
Giải năm
6828
Giải sáu
4800
1047
2833
Giải bảy
366
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,100,8
2,5,6,9210
3,4,521,6,8
332,3
 42,7
 51,2
2,6,961,6
47 
0,2,888
 912,6