MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 10/03/2024
XSTG - Loại vé: TG-B3
Giải ĐB
312636
Giải nhất
73673
Giải nhì
40287
Giải ba
82564
37006
Giải tư
01219
67002
51693
71083
70146
99452
91719
Giải năm
7622
Giải sáu
5698
6340
0423
Giải bảy
439
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
402,6
 192
0,2,5,622,3
2,7,8,936,9
640,6
 52
0,3,462,4
873
983,7
12,393,8
 
Ngày: 10/03/2024
XSKG - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
953199
Giải nhất
05526
Giải nhì
49744
Giải ba
19676
10712
Giải tư
65834
14478
44230
14849
34538
37168
38918
Giải năm
0454
Giải sáu
4363
3648
1877
Giải bảy
513
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
30 
 12,3,8
1,926
1,630,4,8
3,4,544,8,9
 54
2,763,8
776,7,8
1,3,4,6
7
8 
4,992,9
 
Ngày: 10/03/2024
XSDL - Loại vé: ĐL3K2
Giải ĐB
734973
Giải nhất
43083
Giải nhì
69384
Giải ba
35115
60035
Giải tư
22354
56360
69327
33658
97061
18871
41741
Giải năm
1666
Giải sáu
7876
0710
1731
Giải bảy
225
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
3,4,6,710,5
 25,7
7,831,5
5,841
1,2,354,8
6,760,1,6
2,771,3,6,7
583,4
 9 
 
Ngày: 10/03/2024
XSH
Giải ĐB
647917
Giải nhất
48518
Giải nhì
02308
Giải ba
66899
76360
Giải tư
29481
74327
98175
51911
80615
07673
13414
Giải năm
3601
Giải sáu
3482
7781
1078
Giải bảy
674
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
601,2,8
0,1,8211,4,5,7
8
0,827
73 
1,74 
1,75 
 60
1,273,4,5,8
0,1,7812,2
999
 
Ngày: 10/03/2024
XSKH
Giải ĐB
937534
Giải nhất
06866
Giải nhì
32223
Giải ba
77985
22934
Giải tư
99025
09139
87914
03680
09547
95348
85084
Giải năm
2515
Giải sáu
5186
2529
4201
Giải bảy
825
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
801
014,5
 23,52,9
2342,6,9
1,32,847,8
1,22,85 
3,6,866
47 
480,4,5,6
2,39 
 
Ngày: 10/03/2024
XSKT
Giải ĐB
638893
Giải nhất
86304
Giải nhì
04924
Giải ba
47136
49772
Giải tư
38416
19765
81304
37080
73735
73139
77775
Giải năm
6754
Giải sáu
3542
3760
7662
Giải bảy
614
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
6,8042
 14,6
4,6,724
935,6,9
02,1,2,542
3,6,754
1,360,2,5
 72,5
980
393,8
 
Ngày: 09/03/2024
15GY-19GY-9GY-6GY-5GY-8GY-11GY-7GY
Giải ĐB
97041
Giải nhất
66285
Giải nhì
61339
03320
Giải ba
97684
81378
67753
20613
13219
64710
Giải tư
5334
1854
9868
8120
Giải năm
7819
2869
7366
5797
7110
6682
Giải sáu
110
477
078
Giải bảy
86
29
28
10
ChụcSốĐ.Vị
14,220 
4104,3,92
8202,8,9
1,534,9
3,5,841
853,4
6,866,8,9
7,977,82
2,6,7282,4,5,6
12,2,3,697
 
Ngày: 09/03/2024
XSDNO
Giải ĐB
739828
Giải nhất
36821
Giải nhì
84578
Giải ba
22290
97645
Giải tư
99660
68584
64337
96844
76545
57730
31020
Giải năm
8329
Giải sáu
2170
3776
4619
Giải bảy
408
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6,7
9
08
219
 20,1,82,9
 30,7
4,844,52
425 
760
370,6,8
0,22,784
1,290
 
Ngày: 09/03/2024
XSHCM - Loại vé: 3B7
Giải ĐB
211356
Giải nhất
98110
Giải nhì
54895
Giải ba
60189
90077
Giải tư
09048
55172
44956
55634
55046
24649
27462
Giải năm
5655
Giải sáu
4346
1048
4075
Giải bảy
529
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10
6,729
 34
3462,82,9
5,7,9255,62
42,5262
772,5,7
4289
2,4,8952
 
Ngày: 09/03/2024
XSLA - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
349403
Giải nhất
18730
Giải nhì
16876
Giải ba
55435
87645
Giải tư
67880
20115
24735
87751
86412
54277
65961
Giải năm
7344
Giải sáu
6008
7853
6654
Giải bảy
639
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,803,8
5,612,5
1,62 
0,530,52,9
4,544,5
1,32,451,3,4
761,2
776,7
080
39