MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 24/10/2014
XSVL - Loại vé: 35VL43
Giải ĐB
630755
Giải nhất
98595
Giải nhì
61612
Giải ba
39310
99972
Giải tư
19864
03977
39045
82042
56084
84436
91295
Giải năm
4016
Giải sáu
6329
2226
1902
Giải bảy
028
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
102
 10,2,6
0,1,4,726,8,9
736
6,842,5
4,5,9255
1,2,364
772,3,7
284
2952
 
Ngày: 24/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
990024
Giải nhất
01628
Giải nhì
17250
Giải ba
35866
54982
Giải tư
47477
25120
92230
05543
87844
02493
07531
Giải năm
7510
Giải sáu
0741
3272
4967
Giải bảy
877
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,508
3,410
7,820,4,8
4,930,1
2,441,3,4
 50
666,7
6,7272,72
0,282
 93
 
Ngày: 24/10/2014
XSTV - Loại vé: 23TV43
Giải ĐB
655483
Giải nhất
58113
Giải nhì
31545
Giải ba
12124
88340
Giải tư
14748
05694
34002
34498
97920
99463
69555
Giải năm
3433
Giải sáu
2096
0006
1137
Giải bảy
359
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,402,6
 13
020,4
1,3,6,833,7
2,940,5,8,9
4,555,9
0,963
37 
4,983
4,594,6,8
 
Ngày: 24/10/2014
XSGL
Giải ĐB
463069
Giải nhất
27050
Giải nhì
61911
Giải ba
35385
27029
Giải tư
36692
72092
38667
94302
03665
73998
41319
Giải năm
5506
Giải sáu
2801
9360
3855
Giải bảy
716
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
5,601,2,6
0,111,6,9
0,9223,9
23 
 4 
5,6,850,5
0,160,5,7,9
67 
985
1,2,6922,8
 
Ngày: 24/10/2014
XSNT
Giải ĐB
297436
Giải nhất
86276
Giải nhì
98217
Giải ba
16759
42772
Giải tư
85717
06610
68061
24179
27617
35573
40614
Giải năm
1425
Giải sáu
9376
8375
4806
Giải bảy
024
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
106
610,4,73
724,5
736
1,24 
2,759
0,3,7261
13,972,3,5,62
9
 8 
5,797
 
Ngày: 23/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
91254
Giải nhất
00145
Giải nhì
96202
32039
Giải ba
21605
20732
93032
28412
42704
54428
Giải tư
2602
5701
5452
5010
Giải năm
2376
3377
5684
4362
4890
9617
Giải sáu
044
529
301
Giải bảy
36
56
26
94
ChụcSốĐ.Vị
1,9012,22,4,5
0210,2,7
02,1,32,5
6
26,8,9
 322,6,9
0,4,5,8
9
44,5
0,452,4,6
2,3,5,762
1,776,7
284
2,390,4
 
Ngày: 23/10/2014
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
143584
Giải nhất
54936
Giải nhì
62660
Giải ba
98330
81638
Giải tư
67126
84421
38606
51563
90945
69436
72086
Giải năm
5322
Giải sáu
0547
5510
5877
Giải bảy
598
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
1,3,606
210
221,2,6
630,62,8
7,845,7
45 
0,2,32,860,3
4,774,7
3,984,6
 98
 
Ngày: 23/10/2014
XSAG - Loại vé: AG10K4
Giải ĐB
135955
Giải nhất
66448
Giải nhì
66088
Giải ba
62581
82222
Giải tư
93466
54894
42966
14046
43333
36397
29193
Giải năm
6510
Giải sáu
4541
1197
9677
Giải bảy
069
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
10 
4,810
222
3,933
941,6,8
555,7
4,62662,9
5,7,9277
4,881,8
693,4,72
 
Ngày: 23/10/2014
XSBTH - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
139760
Giải nhất
13695
Giải nhì
45849
Giải ba
39662
87374
Giải tư
27054
84486
01743
98394
59067
50238
83817
Giải năm
0262
Giải sáu
6499
6473
4581
Giải bảy
935
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
60 
817
622 
4,735,8
5,7,943,9
3,954
860,22,7
1,6,973,4
381,6
4,994,5,7,9
 
Ngày: 23/10/2014
XSBDI
Giải ĐB
066195
Giải nhất
41582
Giải nhì
88730
Giải ba
68900
03108
Giải tư
04971
98701
28504
31266
43714
11151
74698
Giải năm
0057
Giải sáu
1721
2463
4207
Giải bảy
007
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700,1,4,72
8
0,2,5,714
821
630
0,14 
951,7
663,6
02,570,1
0,982
 95,8