MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/10/2014
XSBTH - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
845262
Giải nhất
86188
Giải nhì
85411
Giải ba
20941
41201
Giải tư
05223
07738
55184
14017
41961
46312
53752
Giải năm
9060
Giải sáu
7026
2189
9410
Giải bảy
949
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,601
0,1,4,610,1,2,7
1,5,623,6
238
841,9
 52
260,1,2,9
17 
3,884,8,9
4,6,89 
 
Ngày: 16/10/2014
XSBDI
Giải ĐB
915674
Giải nhất
20255
Giải nhì
00644
Giải ba
95122
82381
Giải tư
74992
52491
70747
71196
78427
13078
80666
Giải năm
1368
Giải sáu
3574
9406
0442
Giải bảy
429
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 06
8,91 
2,4,7,922,7,9
 3 
4,7242,4,7
555
0,6,966,8
2,472,42,8
6,781
291,2,6
 
Ngày: 16/10/2014
XSQT
Giải ĐB
575312
Giải nhất
66217
Giải nhì
21639
Giải ba
77584
74334
Giải tư
22787
46283
20213
53191
94824
70117
94217
Giải năm
8532
Giải sáu
1158
0688
6132
Giải bảy
548
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 0 
912,3,73
1,3224
1,8322,42,9
2,32,848
 58
 6 
13,87 
4,5,883,4,7,8
391
 
Ngày: 16/10/2014
XSQB
Giải ĐB
687441
Giải nhất
67057
Giải nhì
29709
Giải ba
72485
00350
Giải tư
74016
23196
83234
03503
33969
51373
45254
Giải năm
4011
Giải sáu
1333
8817
6188
Giải bảy
923
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
503,9
1,411,6,7
 23
0,2,3,6
7
33,4
3,541
850,4,7
1,963,9
1,573
885,8
0,696
 
Ngày: 15/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
28583
Giải nhất
11423
Giải nhì
38511
83146
Giải ba
90428
26436
53663
33201
55852
42854
Giải tư
5077
6966
6938
9319
Giải năm
1412
4695
2009
2574
0633
1925
Giải sáu
621
103
985
Giải bảy
47
71
48
49
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,9
0,1,2,711,2,9
1,521,3,5,8
0,2,3,6
8
33,6,8
5,746,7,8,9
2,8,952,4
3,4,663,6
4,771,4,7
2,3,483,5
0,1,495
 
Ngày: 15/10/2014
XSDN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
168607
Giải nhất
27276
Giải nhì
29361
Giải ba
64915
66540
Giải tư
96216
91343
29986
20193
48000
47070
19643
Giải năm
2327
Giải sáu
9174
6010
6748
Giải bảy
500
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
02,1,4,7002,7
610,5,6
 27
42,936
740,32,8
15 
1,3,7,861
0,270,4,6
486
 93
 
Ngày: 15/10/2014
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
196147
Giải nhất
51634
Giải nhì
99363
Giải ba
08480
68118
Giải tư
32462
99279
86101
41128
14526
74178
39503
Giải năm
7768
Giải sáu
6765
9379
6420
Giải bảy
135
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
2,801,3
018
620,6,8
0,634,5
347
3,65 
2,862,3,5,8
478,92
1,2,6,780,6
729 
 
Ngày: 15/10/2014
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
076284
Giải nhất
05042
Giải nhì
11515
Giải ba
07587
57314
Giải tư
15070
67636
25571
20270
87474
97313
92788
Giải năm
2004
Giải sáu
4982
3219
9442
Giải bảy
344
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
7204,7
713,4,5,9
42,82 
136
0,1,4,7
8
422,4
15 
36 
0,8702,1,4
882,4,7,8
19 
 
Ngày: 15/10/2014
XSDNG
Giải ĐB
921365
Giải nhất
74315
Giải nhì
97933
Giải ba
75627
37560
Giải tư
98775
95730
09977
30719
56365
78707
16307
Giải năm
5719
Giải sáu
8880
9340
1713
Giải bảy
291
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,8072
913,5,92
 27
1,3,430,3
 40,3
1,62,75 
 60,52
02,2,775,7
 80
1291
 
Ngày: 15/10/2014
XSKH
Giải ĐB
327921
Giải nhất
16649
Giải nhì
64697
Giải ba
74874
70768
Giải tư
40196
36731
56371
74680
11051
96597
10962
Giải năm
6965
Giải sáu
5455
3890
2384
Giải bảy
024
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
8,906
2,3,5,71 
621,4
 31
2,7,849
5,651,5
0,962,5,8
9271,4
680,4
490,6,72