MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 27/10/2014
XSHCM - Loại vé: 10E2
Giải ĐB
686726
Giải nhất
96544
Giải nhì
92011
Giải ba
06516
78892
Giải tư
85528
71770
68955
23694
10766
26295
46761
Giải năm
1438
Giải sáu
0696
2716
1893
Giải bảy
383
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
706
1,611,62
926,8
8,938
4,944
5,955
0,12,2,6
9
61,6
 70
2,383
 92,3,4,5
6
 
Ngày: 27/10/2014
XSDT - Loại vé: N44
Giải ĐB
858923
Giải nhất
82342
Giải nhì
28933
Giải ba
36013
38916
Giải tư
10621
25267
52800
69280
79753
73276
90477
Giải năm
9052
Giải sáu
4731
5101
8734
Giải bảy
885
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1
0,2,313,6
4,521,3,7
1,2,3,531,3,4
342
852,3
1,767
2,6,776,7
 80,5
 9 
 
Ngày: 27/10/2014
XSCM - Loại vé: T10K4
Giải ĐB
268739
Giải nhất
90428
Giải nhì
88839
Giải ba
07564
93114
Giải tư
69440
83340
90296
03065
15739
19221
28446
Giải năm
6896
Giải sáu
8702
0347
0244
Giải bảy
733
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
4202
214
021,8
333,93
1,4,6402,4,6,7
65 
4,9264,5
47 
2,888
33962
 
Ngày: 27/10/2014
XSH
Giải ĐB
088768
Giải nhất
34799
Giải nhì
49116
Giải ba
75907
52004
Giải tư
91521
00632
90061
22527
94667
69009
56696
Giải năm
2458
Giải sáu
5473
9351
8332
Giải bảy
758
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
 04,7,9
2,5,616
3221,7
7322
04 
 51,82
1,961,7,8
0,2,6,773,7
52,68 
0,996,9
 
Ngày: 27/10/2014
XSPY
Giải ĐB
000487
Giải nhất
88276
Giải nhì
47912
Giải ba
85838
31014
Giải tư
19929
23368
30609
57242
00708
55149
87642
Giải năm
2867
Giải sáu
8889
8342
4976
Giải bảy
613
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
 122,3,4
12,4329
138
1423,9
 5 
7267,8
6,8762
0,3,687,9
0,2,4,89 
 
Ngày: 26/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
62771
Giải nhất
60530
Giải nhì
29611
51134
Giải ba
60928
46342
28345
36309
46137
37365
Giải tư
2700
0972
7115
8759
Giải năm
0162
3095
1045
3545
4476
7510
Giải sáu
218
098
276
Giải bảy
47
60
22
52
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,600,9
1,710,1,5,8
2,4,5,6
7
22,8
 30,4,7
342,53,7
1,43,6,952,9
7260,2,5
3,471,2,62
1,2,98 
0,595,8
 
Ngày: 26/10/2014
XSTG - Loại vé: TGD10
Giải ĐB
385825
Giải nhất
18209
Giải nhì
68743
Giải ba
04750
99531
Giải tư
07051
07351
90425
91728
36914
10699
17082
Giải năm
4912
Giải sáu
8319
4972
9057
Giải bảy
328
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
509
3,5312,4,9
1,7,8252,82
431
143
2250,13,7
 6 
572
2282
0,1,999
 
Ngày: 26/10/2014
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
078457
Giải nhất
83214
Giải nhì
16302
Giải ba
02773
38311
Giải tư
33594
12075
81805
34679
65138
21736
44794
Giải năm
7961
Giải sáu
2816
8423
8522
Giải bảy
492
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
1,611,4,6
0,2,4,922,3
2,736,8
1,9242
0,757
1,361
573,5,9
38 
792,42
 
Ngày: 26/10/2014
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
Giải ĐB
425155
Giải nhất
20860
Giải nhì
69821
Giải ba
76157
45389
Giải tư
30714
01725
41663
55593
61321
41866
51104
Giải năm
2210
Giải sáu
5473
5782
9170
Giải bảy
682
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7204
2210,4
82212,5
6,7,93 
0,14 
2,555,7
660,3,6
5702,3
 822,9
893
 
Ngày: 26/10/2014
XSKH
Giải ĐB
809230
Giải nhất
80128
Giải nhì
83421
Giải ba
14321
93360
Giải tư
04522
76235
42344
27866
67643
07816
80732
Giải năm
7712
Giải sáu
9120
8725
8660
Giải bảy
207
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2,3,6206,7
2212,6
1,2,320,12,2,5
8
430,2,5
443,4
2,35 
0,1,6602,6
07 
28 
 9