MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 01/11/2014
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
012420
Giải nhất
24448
Giải nhì
28662
Giải ba
17972
79827
Giải tư
16447
17668
26875
44883
18931
62587
31756
Giải năm
6134
Giải sáu
1821
0542
2818
Giải bảy
733
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
20 
2,318,9
4,6,720,1,7
3,831,3,4
342,7,8
756
562,8
2,4,872,5
1,4,683,7
19 
 
Ngày: 01/11/2014
XSBP - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
789514
Giải nhất
05059
Giải nhì
59528
Giải ba
33120
17474
Giải tư
60930
15336
63666
23470
45286
60329
19304
Giải năm
6370
Giải sáu
4692
4970
2295
Giải bảy
282
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
2,3,7304
 14
8,920,8,9
 30,6
0,1,74 
959
3,6,866
 703,4
282,6,9
2,5,892,5
 
Ngày: 01/11/2014
XSDNG
Giải ĐB
402153
Giải nhất
74022
Giải nhì
81752
Giải ba
67728
02824
Giải tư
87389
36406
28927
66912
18956
04129
63295
Giải năm
5284
Giải sáu
8585
8549
7683
Giải bảy
575
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 06
 12
1,2,522,4,7,8
9
3,5,833
2,849
7,8,952,3,6
0,56 
275
283,4,5,9
2,4,895
 
Ngày: 01/11/2014
XSQNG
Giải ĐB
782526
Giải nhất
21588
Giải nhì
93880
Giải ba
29529
77046
Giải tư
57623
29313
57618
37769
24527
35842
22925
Giải năm
6047
Giải sáu
1762
6304
9972
Giải bảy
411
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
804
111,3,8
4,6,723,5,6,7
9
1,23 
042,6,7
25 
2,462,8,9
2,472
1,6,880,8
2,69 
 
Ngày: 31/10/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
42851
Giải nhất
72920
Giải nhì
59063
10172
Giải ba
63806
41054
15861
00681
68869
76733
Giải tư
1555
6437
5747
1658
Giải năm
5585
3364
3254
5251
1528
5388
Giải sáu
046
264
415
Giải bảy
29
83
47
04
ChụcSốĐ.Vị
204,6
52,6,815
720,8,9
3,6,833,7
0,52,6246,72
1,5,8512,42,5,8
0,461,3,42,9
3,4272
2,5,881,3,5,8
2,69 
 
Ngày: 31/10/2014
XSVL - Loại vé: 35VL44
Giải ĐB
612275
Giải nhất
54187
Giải nhì
83645
Giải ba
98027
54704
Giải tư
05625
23070
09441
88714
47235
07832
30966
Giải năm
2582
Giải sáu
7633
5360
4787
Giải bảy
133
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
6,704
414
3,825,7
3232,32,5
0,1,441,4,5
2,3,4,75 
660,6
2,8270,5
 82,72
 9 
 
Ngày: 31/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS44
Giải ĐB
499776
Giải nhất
59971
Giải nhì
92471
Giải ba
61720
16232
Giải tư
22593
59303
41525
95942
54258
65819
87204
Giải năm
5726
Giải sáu
0257
2594
3822
Giải bảy
582
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
203,4
7219
2,3,4,820,2,5,6
0,932
0,942
2572,8
2,76 
52712,6
582
193,4
 
Ngày: 31/10/2014
XSTV - Loại vé: 23TV44
Giải ĐB
609953
Giải nhất
93562
Giải nhì
69802
Giải ba
18806
84340
Giải tư
44372
64478
72288
30230
98730
46843
86526
Giải năm
2576
Giải sáu
6202
7026
3976
Giải bảy
917
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
32,4022,6
 17,8
02,6,7262
4,5302
 40,3
 53
0,22,7262
172,62,8
1,7,888
 9 
 
Ngày: 31/10/2014
XSGL
Giải ĐB
630995
Giải nhất
28770
Giải nhì
45667
Giải ba
23781
90728
Giải tư
73634
27283
67184
22920
26552
39994
17820
Giải năm
0554
Giải sáu
2648
1401
9771
Giải bảy
193
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
22,701
0,7,81 
4,5202,8
8,934
3,5,8,942,8
952,4
 67
670,1
2,481,3,4
 93,4,5
 
Ngày: 31/10/2014
XSNT
Giải ĐB
918682
Giải nhất
25171
Giải nhì
73914
Giải ba
20733
04895
Giải tư
62033
25979
06026
39233
66324
72821
61394
Giải năm
6345
Giải sáu
0023
8109
5882
Giải bảy
325
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,2,711,4
8221,3,4,5
6
2,33333
1,2,945
2,4,95 
26 
 71,9
 822
0,794,5