MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/01/2020
XSPY
Giải ĐB
172492
Giải nhất
18778
Giải nhì
71115
Giải ba
52707
05559
Giải tư
29260
79090
84705
91828
43531
31825
21449
Giải năm
3334
Giải sáu
9181
4015
3096
Giải bảy
888
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
6,905,7
3,8152
925,8
 31,4
348,9
0,12,259
960
078
2,4,7,881,8
4,590,2,6
 
Ngày: 12/01/2020
Giải ĐB
90880
Giải nhất
20246
Giải nhì
07376
98111
Giải ba
60558
01090
36569
00440
41981
11569
Giải tư
2615
3860
1044
4242
Giải năm
5420
9608
5129
4131
3935
2159
Giải sáu
486
938
957
Giải bảy
08
24
53
65
ChụcSốĐ.Vị
2,4,6,8
9
082
1,3,811,5
420,4,9
531,5,8
2,440,2,4,6
1,3,653,7,8,9
4,7,860,5,92
576
02,3,580,1,6
2,5,6290
 
Ngày: 12/01/2020
XSTG - Loại vé: TG-B1
Giải ĐB
171328
Giải nhất
92471
Giải nhì
26391
Giải ba
03119
61929
Giải tư
42449
17565
36588
95222
97711
64737
00751
Giải năm
2197
Giải sáu
7513
2989
2132
Giải bảy
707
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,5,7,911,3,9
2,322,8,9
132,7,9
 49
651
 65
0,3,971
2,888,9
1,2,3,4
8
91,7
 
Ngày: 12/01/2020
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
887952
Giải nhất
65545
Giải nhì
94524
Giải ba
46309
20402
Giải tư
54723
32578
86732
25103
59945
23953
58044
Giải năm
8973
Giải sáu
8450
0582
0489
Giải bảy
045
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
502,3,9
 1 
0,3,5,823,4
0,2,5,7
8
32
2,444,53
4350,2,3
 6 
 73,8
782,3,9
0,89 
 
Ngày: 12/01/2020
XSDL - Loại vé: ĐL1K2
Giải ĐB
194598
Giải nhất
85859
Giải nhì
42392
Giải ba
74963
03512
Giải tư
74637
09813
37645
92813
66252
96673
28978
Giải năm
4436
Giải sáu
7191
4287
4748
Giải bảy
093
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
 0 
912,32
1,5,92 
12,6,7,936,7
 45,8
452,9
363
3,8,973,8
4,7,987
591,2,3,7
8
 
Ngày: 12/01/2020
XSKH
Giải ĐB
158570
Giải nhất
09521
Giải nhì
14839
Giải ba
38491
46869
Giải tư
89982
89942
35046
52268
89944
82097
62882
Giải năm
8275
Giải sáu
2654
8654
6923
Giải bảy
081
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
70 
2,8,91 
4,8221,3
239
4,5242,4,6
6,7542
465,8,9
970,5
681,22
3,691,7
 
Ngày: 12/01/2020
XSKT
Giải ĐB
126760
Giải nhất
13214
Giải nhì
91696
Giải ba
78844
82845
Giải tư
80574
11184
33769
45823
48439
74979
91024
Giải năm
7970
Giải sáu
8642
5778
0139
Giải bảy
947
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
 14
423,4
2,7392
1,2,4,7
8
42,4,5,7
45 
960,9
470,3,4,8
9
784
32,6,796
 
Ngày: 11/01/2020
Giải ĐB
33658
Giải nhất
32909
Giải nhì
67989
61821
Giải ba
09815
80307
80281
26090
22437
12380
Giải tư
4151
7277
7224
9694
Giải năm
3891
4778
1030
0006
0244
8385
Giải sáu
876
512
594
Giải bảy
35
78
12
08
ChụcSốĐ.Vị
3,8,906,7,8,9
2,5,8,9122,5
1221,4
 30,5,7
2,4,9244
1,3,851,8
0,76 
0,3,776,7,82
0,5,7280,1,5,9
0,890,1,42
 
Ngày: 11/01/2020
XSDNO
Giải ĐB
234325
Giải nhất
49510
Giải nhì
03559
Giải ba
63854
12318
Giải tư
87055
19507
12812
54949
28720
57928
02244
Giải năm
3810
Giải sáu
9231
2274
2052
Giải bảy
511
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
12,207
1,3102,1,2,8
1,520,5,8
 31
4,5,6,744,9
2,552,4,5,9
 64
074
1,28 
4,59 
 
Ngày: 11/01/2020
XSHCM - Loại vé: 1B7
Giải ĐB
982705
Giải nhất
41714
Giải nhì
80839
Giải ba
91968
15748
Giải tư
21724
51850
41392
99727
50874
66726
38113
Giải năm
6505
Giải sáu
9038
1939
1609
Giải bảy
740
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
4,5052,9
 13,4
924,6,7
138,92
1,2,7,840,8
0250
268
274
3,4,684
0,3292