MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 24/01/2020
XSNT
Giải ĐB
750822
Giải nhất
66281
Giải nhì
89649
Giải ba
35783
64019
Giải tư
09897
58549
25647
15076
54484
46239
33338
Giải năm
8735
Giải sáu
2035
2849
0186
Giải bảy
452
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 0 
819
2,522
82352,8,9
847,93
3252
7,86 
4,976
381,32,4,6
1,3,4397
 
Ngày: 23/01/2020
Giải ĐB
16875
Giải nhất
50936
Giải nhì
00828
85363
Giải ba
81620
37920
68187
88874
41569
48733
Giải tư
2256
7283
7689
3593
Giải năm
4093
0380
0449
1541
6493
6070
Giải sáu
190
797
813
Giải bảy
84
71
75
18
ChụcSốĐ.Vị
22,7,8,90 
4,713,8
 202,8
1,3,6,8
93
33,6
7,841,9
7256
3,563,9
8,970,1,4,52
1,280,3,4,7
9
4,6,890,33,7
 
Ngày: 23/01/2020
XSTN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
297377
Giải nhất
86266
Giải nhì
59390
Giải ba
93951
47762
Giải tư
50877
98123
15597
17970
60325
50541
49261
Giải năm
4781
Giải sáu
0110
4679
0893
Giải bảy
315
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,7,90 
2,4,5,6
8
10,5
621,3,5
2,93 
 41
1,251
661,2,6
72,970,72,9
 81
790,3,7
 
Ngày: 23/01/2020
XSAG - Loại vé: AG-1K4
Giải ĐB
809801
Giải nhất
14875
Giải nhì
55692
Giải ba
76189
50290
Giải tư
54610
83236
48960
64147
47900
14509
28843
Giải năm
1042
Giải sáu
1484
4770
6247
Giải bảy
375
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,7
9
00,1,9
010
4,92 
436
842,3,72
72,95 
360
4270,52
 84,9
0,890,2,5
 
Ngày: 23/01/2020
XSBTH - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
969492
Giải nhất
16722
Giải nhì
09304
Giải ba
63983
68166
Giải tư
30705
08574
41642
60586
29530
94414
38501
Giải năm
8750
Giải sáu
2771
1741
7355
Giải bảy
225
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,501,4,5
0,4,714
2,4,922,5
830
0,1,741,2
0,2,5,650,5
6,865,6
 71,4
 83,6
 92
 
Ngày: 23/01/2020
XSBDI
Giải ĐB
808407
Giải nhất
10807
Giải nhì
82088
Giải ba
34790
71356
Giải tư
34300
64523
97798
73233
49674
51704
02913
Giải năm
4314
Giải sáu
6270
7016
6019
Giải bảy
406
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,7,900,4,6,72
 13,4,6,9
 23
1,2,3,433
0,1,743
 56
0,1,56 
0270,4
8,988
190,8
 
Ngày: 23/01/2020
XSQT
Giải ĐB
505760
Giải nhất
71187
Giải nhì
64786
Giải ba
46334
16344
Giải tư
76107
95571
95788
72505
86256
35939
83075
Giải năm
1461
Giải sáu
2626
3003
2572
Giải bảy
231
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,603,5,7
3,6,71 
720,6
031,4,9
3,444
0,756
2,5,860,1
0,871,2,5
886,7,8
39 
 
Ngày: 23/01/2020
XSQB
Giải ĐB
718035
Giải nhất
25380
Giải nhì
48124
Giải ba
16679
09491
Giải tư
69527
97988
51788
75642
02966
96988
30161
Giải năm
4181
Giải sáu
1997
6294
6270
Giải bảy
561
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
62,8,91 
424,7
 35
2,942
35 
6612,6,8
2,970,9
6,8380,1,83
791,4,7
 
Ngày: 22/01/2020
Giải ĐB
96449
Giải nhất
52583
Giải nhì
93321
98092
Giải ba
17331
26817
85451
69594
06675
87955
Giải tư
5529
4843
2949
7470
Giải năm
6176
6348
0911
8642
4495
6078
Giải sáu
636
657
898
Giải bảy
58
09
30
62
ChụcSốĐ.Vị
3,709
1,2,3,511,7
4,6,921,9
4,830,1,6
942,3,8,92
5,7,951,5,7,8
3,762
1,570,5,6,8
4,5,7,983
0,2,4292,4,5,8
 
Ngày: 22/01/2020
XSDN - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
008775
Giải nhất
72119
Giải nhì
18689
Giải ba
72039
68327
Giải tư
22809
21660
00951
51404
19145
69835
78472
Giải năm
8202
Giải sáu
5336
8463
8395
Giải bảy
560
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
6202,4,9
519
0,727
635,6,9
045
3,4,7,951
3602,3
272,5
 89
0,1,3,8
9
95,9