MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/01/2020
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
686629
Giải nhất
34860
Giải nhì
14988
Giải ba
13645
81697
Giải tư
30699
28556
72726
06518
75067
36623
40118
Giải năm
8709
Giải sáu
2039
5674
1083
Giải bảy
617
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
609
 17,82
323,6,9
2,832,9
745
456
2,560,7
1,6,974
12,883,8
0,2,3,997,9
 
Ngày: 11/01/2020
XSHG - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
184322
Giải nhất
38901
Giải nhì
50302
Giải ba
85093
66230
Giải tư
65608
85970
70502
72942
44107
84801
79897
Giải năm
3268
Giải sáu
5625
2127
6577
Giải bảy
930
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
32,7012,22,7,8
021 
02,2,422,5,7
9302
 42
25 
 68
0,2,72,970,72
0,68 
 93,7
 
Ngày: 11/01/2020
XSBP - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
043635
Giải nhất
32767
Giải nhì
18103
Giải ba
28623
08985
Giải tư
16776
52068
22828
83689
88881
94160
59283
Giải năm
6817
Giải sáu
6173
4529
8741
Giải bảy
857
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
603
4,8172
 23,8,9
0,2,7,835
 41
3,857
760,7,8
12,5,673,6
2,681,3,5,9
2,89 
 
Ngày: 11/01/2020
XSDNG
Giải ĐB
371938
Giải nhất
32032
Giải nhì
84035
Giải ba
29013
64869
Giải tư
63607
74569
78785
32043
32203
88434
68863
Giải năm
2485
Giải sáu
3507
6640
5783
Giải bảy
940
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4203,72
 13
32 
0,1,4,6
8
32,4,5,8
3402,3
3,825 
763,92
0276
383,52
629 
 
Ngày: 11/01/2020
XSQNG
Giải ĐB
793831
Giải nhất
44861
Giải nhì
11668
Giải ba
35501
13711
Giải tư
56744
94412
77656
85368
21684
36965
45861
Giải năm
8470
Giải sáu
2497
8832
7614
Giải bảy
886
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
701
0,1,3,6211,2,4
1,322 
 31,22
1,4,844
656
5,8612,5,82
970
6284,6
 97
 
Ngày: 10/01/2020
Giải ĐB
26396
Giải nhất
07249
Giải nhì
62280
65932
Giải ba
53999
82673
38330
80414
92920
24486
Giải tư
5908
3688
5138
7264
Giải năm
1894
4348
5461
9358
0686
4760
Giải sáu
131
050
958
Giải bảy
96
22
91
41
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,6
8
08
3,4,6,914
2,320,2
730,1,2,8
1,6,941,8,9
 50,82
82,9260,1,4
 73
0,3,4,52
8
80,62,8
4,991,4,62,9
 
Ngày: 10/01/2020
XSVL - Loại vé: 41VL02
Giải ĐB
902356
Giải nhất
34029
Giải nhì
14083
Giải ba
48163
29186
Giải tư
19280
95424
37952
12601
86677
39213
95451
Giải năm
0291
Giải sáu
9628
9290
7166
Giải bảy
998
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
8,901
0,5,913
524,8,9
1,6,83 
24 
851,2,6
5,6,863,6
777
2,980,3,5,6
290,1,8
 
Ngày: 10/01/2020
XSBD - Loại vé: 01KS02
Giải ĐB
471406
Giải nhất
20609
Giải nhì
19689
Giải ba
75082
89646
Giải tư
39215
78664
70144
43896
11994
52607
99367
Giải năm
0009
Giải sáu
3929
5454
2475
Giải bảy
931
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 06,7,92
315
829
831
4,5,6,944,6
1,754
0,4,964,7
0,675
 82,3,9
02,2,894,6
 
Ngày: 10/01/2020
XSTV - Loại vé: 29TV02
Giải ĐB
140730
Giải nhất
08307
Giải nhì
83139
Giải ba
26379
59108
Giải tư
68577
81119
39657
46982
67670
05802
12966
Giải năm
7235
Giải sáu
3584
2138
8598
Giải bảy
860
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,6,702,7,8
 19
0,82 
 30,5,8,9
847
357
660,6
0,4,5,770,7,9
0,3,982,4
1,3,798
 
Ngày: 10/01/2020
XSGL
Giải ĐB
702202
Giải nhất
29865
Giải nhì
21622
Giải ba
39692
46390
Giải tư
62350
98157
59388
05859
06066
03977
67138
Giải năm
5327
Giải sáu
5832
5512
4191
Giải bảy
100
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,2
912
0,1,2,3
9
22,7
 32,8
 4 
6,950,7,9
665,6
2,5,777
3,888
590,1,2,5