MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/10/2020

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/10/2020
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
212249
Giải nhất
37871
Giải nhì
60219
Giải ba
89986
50173
Giải tư
81717
86293
15592
75985
93857
52829
28255
Giải năm
0856
Giải sáu
1385
3300
8918
Giải bảy
336
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
000
717,82,9
929
7,936
 49
5,8255,6,7
3,5,86 
1,571,3
12852,6
1,2,492,3
 
Ngày: 11/10/2020
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
770260
Giải nhất
69263
Giải nhì
55002
Giải ba
28287
18513
Giải tư
75601
07253
80925
32962
00881
51171
13025
Giải năm
5347
Giải sáu
8130
0036
9841
Giải bảy
383
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
3,601,2
0,4,7,813
0,4,6252
1,5,6,830,6
 41,2,7
2253
360,2,3
4,871
 81,3,7
 9 
 
Ngày: 11/10/2020
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
Giải ĐB
546888
Giải nhất
64460
Giải nhì
32813
Giải ba
78359
71515
Giải tư
30202
91807
72425
51522
45554
51380
73363
Giải năm
8865
Giải sáu
8851
4104
7586
Giải bảy
669
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
6,802,4,7
513,5
0,222,5
1,6,93 
0,54 
1,2,651,4,9
860,3,5,9
07 
880,6,8
5,693
 
Ngày: 11/10/2020
15QB-2QB-1QB-13QB-10QB-12QB
Giải ĐB
82094
Giải nhất
58766
Giải nhì
86108
28009
Giải ba
24011
61772
90318
97968
20020
46056
Giải tư
5612
9311
6626
1637
Giải năm
6873
9625
9249
8704
8773
6260
Giải sáu
065
200
478
Giải bảy
46
65
39
35
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,4,8,9
12112,2,8
1,720,5,6
7235,7,9
0,946,9
2,3,6256
2,4,5,660,52,6,8
372,32,8
0,1,6,78 
0,3,494
 
Ngày: 11/10/2020
XSKT
Giải ĐB
483739
Giải nhất
89016
Giải nhì
58961
Giải ba
31376
82256
Giải tư
65697
90501
49818
74875
75094
09061
16130
Giải năm
5670
Giải sáu
3150
2503
5014
Giải bảy
532
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
3,5,701,3,6
0,6214,6,8
32 
030,2,9
1,94 
750,6
0,1,5,7612
970,5,6
18 
394,7
 
Ngày: 11/10/2020
XSKH
Giải ĐB
749657
Giải nhất
40210
Giải nhì
90628
Giải ba
08907
92866
Giải tư
10646
14266
73931
87036
35156
08604
40433
Giải năm
1429
Giải sáu
4369
5018
4910
Giải bảy
090
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
12,904,5,7
3102,8
 28,9
331,3,6
046
056,7
3,4,5,62662,9
0,57 
1,28 
2,690