MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/05/2020
XSDN - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
856896
Giải nhất
65824
Giải nhì
43909
Giải ba
33519
18694
Giải tư
40277
42868
73274
00174
98497
34373
93859
Giải năm
1674
Giải sáu
1915
0592
8581
Giải bảy
017
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 09
815,7,9
924
73 
2,73,94 
159
6,966,8
1,7,973,43,7
681
0,1,592,4,6,7
 
Ngày: 13/05/2020
XSCT - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
488552
Giải nhất
09325
Giải nhì
41019
Giải ba
10196
37089
Giải tư
99093
74755
62634
33702
05788
61596
04265
Giải năm
1481
Giải sáu
9351
3861
5051
Giải bảy
649
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 02
52,6,819
0,525
934
3,849
2,5,6512,2,5
9261,5
 7 
881,4,8,9
1,4,893,62
 
Ngày: 13/05/2020
XSST - Loại vé: K2T05
Giải ĐB
223329
Giải nhất
75192
Giải nhì
79453
Giải ba
16338
00045
Giải tư
77682
62356
60292
79444
84881
40904
83910
Giải năm
2818
Giải sáu
5566
2264
0494
Giải bảy
304
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1042
810,8
8,9229
538
02,4,6,944,5
453,6,7
5,664,6
57 
1,381,2
2922,4
 
Ngày: 13/05/2020
XSDNG
Giải ĐB
389652
Giải nhất
89668
Giải nhì
22392
Giải ba
21041
11317
Giải tư
07466
85517
39068
30288
89892
91322
33903
Giải năm
7616
Giải sáu
2737
1255
2962
Giải bảy
594
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
503
416,72
2,5,6,9222
037
941
550,2,5
1,662,6,82
12,37 
62,888
 922,4
 
Ngày: 13/05/2020
XSKH
Giải ĐB
328093
Giải nhất
77980
Giải nhì
15031
Giải ba
33841
91954
Giải tư
52386
99944
95444
88733
92811
59835
58787
Giải năm
5615
Giải sáu
9892
2782
4585
Giải bảy
729
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,80 
1,3,411,5
8,929
3,930,1,3,5
42,541,42
1,3,854
86 
87 
 80,2,5,6
7
292,3
 
Ngày: 12/05/2020
Giải ĐB
35009
Giải nhất
75293
Giải nhì
07897
24629
Giải ba
45761
94542
45024
59952
56580
03576
Giải tư
1844
3712
9142
7518
Giải năm
7961
9046
5468
7500
0685
5133
Giải sáu
625
327
388
Giải bảy
33
22
62
35
ChụcSốĐ.Vị
0,800,9
6212,8
1,2,42,5
6
22,4,5,7
9
32,9332,5
2,4422,4,6
2,3,852
4,7612,2,8
2,976
1,6,880,5,8
0,293,7
 
Ngày: 12/05/2020
XSBTR - Loại vé: K19-T05
Giải ĐB
308711
Giải nhất
55855
Giải nhì
57465
Giải ba
21230
39411
Giải tư
13047
43090
26266
40829
91436
26693
34607
Giải năm
2887
Giải sáu
0787
5496
7379
Giải bảy
467
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3,907
12112
 29
930,6
847
5,655
3,6,965,6,7
0,4,6,8279
 84,72
2,790,3,6
 
Ngày: 12/05/2020
XSVT - Loại vé: 5B
Giải ĐB
894499
Giải nhất
12212
Giải nhì
28901
Giải ba
78265
72771
Giải tư
65192
84746
11242
29168
39634
50863
50546
Giải năm
3226
Giải sáu
0236
0505
1262
Giải bảy
402
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5
0,712
0,1,4,6
9
23,6
2,634,6
342,62
0,65 
2,3,4262,3,5,8
 71
68 
992,9
 
Ngày: 12/05/2020
XSBL - Loại vé: T5K2
Giải ĐB
096097
Giải nhất
98525
Giải nhì
69725
Giải ba
63348
24221
Giải tư
16115
06671
50900
40870
60179
84300
58563
Giải năm
6059
Giải sáu
9151
7144
5389
Giải bảy
852
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
02,7002
2,5,715
521,52
63 
444,8
1,2251,2,9
 63
7,970,1,7,9
489
5,7,897
 
Ngày: 12/05/2020
XSDLK
Giải ĐB
985683
Giải nhất
52373
Giải nhì
80639
Giải ba
75858
36045
Giải tư
17324
46462
62777
99880
83355
32711
99158
Giải năm
6757
Giải sáu
0117
9077
9878
Giải bảy
960
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
6,807
111,7
624
7,839
245
4,555,7,82
 60,2
0,1,5,7273,72,8
52,780,3
39