MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/05/2020
XSHCM - Loại vé: 5A7
Giải ĐB
027935
Giải nhất
57874
Giải nhì
23195
Giải ba
13649
37270
Giải tư
35104
04920
82208
39171
92473
88419
66866
Giải năm
5077
Giải sáu
2005
1907
6335
Giải bảy
272
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,704,5,7,8
719
720
7352
0,749
0,32,956
5,666
0,770,1,2,3
4,7
08 
1,495
 
Ngày: 02/05/2020
XSLA - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
972272
Giải nhất
00809
Giải nhì
98179
Giải ba
17555
47014
Giải tư
63118
63979
00865
55995
46182
55915
54983
Giải năm
5398
Giải sáu
3376
8718
8674
Giải bảy
928
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 09
 14,5,82
7,828
823 
1,74 
1,5,6,955
765
 72,4,6,92
12,2,982,32
0,7295,8
 
Ngày: 02/05/2020
XSHG - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
090724
Giải nhất
71510
Giải nhì
28309
Giải ba
66819
79745
Giải tư
71236
10163
37533
98249
64790
22898
21394
Giải năm
0282
Giải sáu
3871
9185
5099
Giải bảy
010
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
12,909
7102,9
8,924
3,633,6
2,945,9
4,85 
363
 71
982,5
0,1,4,990,2,4,8
9
 
Ngày: 02/05/2020
XSBP - Loại vé: 5K1
Giải ĐB
772297
Giải nhất
49178
Giải nhì
18345
Giải ba
94115
33961
Giải tư
69390
46048
71133
17280
54810
19704
73788
Giải năm
1474
Giải sáu
4936
7238
6557
Giải bảy
022
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,8,904
5,610,5
222
333,6,8
0,745,8
1,451,7
361
5,974,8
3,4,7,880,8
 90,7
 
Ngày: 02/05/2020
XSDNG
Giải ĐB
012884
Giải nhất
78732
Giải nhì
35483
Giải ba
13063
93844
Giải tư
40343
28906
02102
52037
04366
71984
92289
Giải năm
9674
Giải sáu
2684
3898
5329
Giải bảy
157
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,6
 1 
0,329
4,6,832,7
4,7,8343,4
057
0,663,6
3,574
983,43,9
2,898
 
Ngày: 02/05/2020
XSQNG
Giải ĐB
847557
Giải nhất
75935
Giải nhì
57698
Giải ba
53068
25527
Giải tư
56073
09994
52077
15725
10141
23383
06821
Giải năm
9144
Giải sáu
6165
7640
1493
Giải bảy
296
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
40 
2,41 
 21,5,7
7,8,935
4,940,1,4
2,3,657
965,82
2,5,773,7
62,983
 93,4,6,8
 
Ngày: 01/05/2020
Giải ĐB
29166
Giải nhất
05369
Giải nhì
19343
16172
Giải ba
35371
73725
30299
42084
59941
72698
Giải tư
5746
6151
2895
0556
Giải năm
9388
5994
2799
6934
4285
0820
Giải sáu
802
598
382
Giải bảy
64
68
38
69
ChụcSốĐ.Vị
202
4,5,71 
0,7,820,5
434,8
3,6,8,941,3,6
2,8,951,6
4,5,664,6,8,92
 71,2
3,6,8,9282,4,5,8
62,9294,5,82,92
 
Ngày: 01/05/2020
XSVL - Loại vé: 41VL18
Giải ĐB
914078
Giải nhất
31502
Giải nhì
28002
Giải ba
22177
23886
Giải tư
56741
98431
17062
03049
06353
55781
98066
Giải năm
2500
Giải sáu
8063
5154
4685
Giải bảy
784
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
000,22
3,4,81 
02,62 
5,631
5,841,9
853,4
6,862,3,6
777,8
781,4,5,6
4,999
 
Ngày: 01/05/2020
XSBD - Loại vé: 05KS18
Giải ĐB
265711
Giải nhất
02141
Giải nhì
41820
Giải ba
65809
72526
Giải tư
56039
72401
01761
03962
68148
72100
41589
Giải năm
1892
Giải sáu
8218
2806
8526
Giải bảy
098
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
0,200,1,6,7
9
0,1,4,611,8
6,920,62
 39
 41,8
 5 
0,2261,2
07 
1,4,989
0,3,892,8
 
Ngày: 01/05/2020
XSTV - Loại vé: 29TV18
Giải ĐB
525502
Giải nhất
66135
Giải nhì
33227
Giải ba
38822
83008
Giải tư
10537
30906
57077
10860
26699
20607
51252
Giải năm
6850
Giải sáu
0537
8741
5127
Giải bảy
900
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,2,6,7
8
41 
0,2,5,622,72
 35,72
 41
350,2
060,2
0,22,32,777
08 
999