MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/05/2020
XSBTH - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
444737
Giải nhất
78959
Giải nhì
60916
Giải ba
07573
17259
Giải tư
11475
92097
83100
50243
40450
54856
84542
Giải năm
7363
Giải sáu
7506
6294
4107
Giải bảy
379
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,6,7
 16
42 
4,6,737
942,3
750,6,92
0,1,560,3
0,3,973,5,9
 8 
52,794,7
 
Ngày: 21/05/2020
XSBDI
Giải ĐB
465219
Giải nhất
63446
Giải nhì
85389
Giải ba
93770
92639
Giải tư
34816
95534
74598
74434
06697
44261
18316
Giải năm
9876
Giải sáu
5671
8328
6025
Giải bảy
162
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
6,7162,9
625,8
 342,9
3240,6
25 
12,4,761,2
970,1,6
2,989
1,3,897,8
 
Ngày: 21/05/2020
XSQT
Giải ĐB
355050
Giải nhất
19019
Giải nhì
13386
Giải ba
99616
54026
Giải tư
34270
53006
30756
11908
43606
95905
25130
Giải năm
0196
Giải sáu
3105
0602
7698
Giải bảy
426
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
3,5,702,52,62,8
 16,9
0,3262
 30,2
 4 
0250,6
02,1,22,5
8,9
6 
 70
0,986
196,8
 
Ngày: 21/05/2020
XSQB
Giải ĐB
489719
Giải nhất
34478
Giải nhì
89131
Giải ba
13784
35845
Giải tư
81952
53347
82320
03744
12901
64056
70309
Giải năm
0981
Giải sáu
6820
7747
7892
Giải bảy
594
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2201,9
0,3,819
5,9202
 31
4,8,944,5,72
452,62
526 
4278
781,4
0,192,4
 
Ngày: 20/05/2020
Giải ĐB
51265
Giải nhất
76785
Giải nhì
82841
29964
Giải ba
76310
82176
71258
38851
64884
75098
Giải tư
3205
7561
9368
9273
Giải năm
5959
4608
8563
6907
5342
1543
Giải sáu
112
439
937
Giải bảy
88
05
28
12
ChụcSốĐ.Vị
1052,7,8
4,5,610,22
12,428
4,6,737,9
6,841,2,3
02,6,851,8,9
761,3,4,5
8
0,373,6
0,2,5,6
8,9
84,5,8
3,598
 
Ngày: 20/05/2020
XSDN - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
720666
Giải nhất
78310
Giải nhì
20327
Giải ba
80445
06065
Giải tư
55497
60880
82562
90523
01569
57778
59070
Giải năm
3455
Giải sáu
8498
3111
5318
Giải bảy
472
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,7,80 
110,1,8
6,723,7,9
23 
 45
4,5,655
662,5,6,9
2,970,2,8
1,7,980
2,697,8
 
Ngày: 20/05/2020
XSCT - Loại vé: K3T5
Giải ĐB
045452
Giải nhất
97451
Giải nhì
98501
Giải ba
42014
92451
Giải tư
31551
06073
54639
80708
46261
98001
24153
Giải năm
0985
Giải sáu
3672
9419
4691
Giải bảy
912
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 012,8
02,53,6,912,4,9
1,5,723
2,5,739
14 
8513,2,3
 61
 72,3
085
1,391
 
Ngày: 20/05/2020
XSST - Loại vé: K3T05
Giải ĐB
463945
Giải nhất
30330
Giải nhì
35876
Giải ba
39206
90605
Giải tư
41353
76835
64557
25616
46917
06543
02374
Giải năm
7849
Giải sáu
4679
0854
5527
Giải bảy
558
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
305,6
 16,7
927
4,530,5
5,743,5,9
0,3,453,4,7,8
0,1,76 
1,2,574,6,9
58 
4,792
 
Ngày: 20/05/2020
XSDNG
Giải ĐB
313247
Giải nhất
85027
Giải nhì
69340
Giải ba
04184
69967
Giải tư
76044
62217
61559
83493
34010
28562
83423
Giải năm
0993
Giải sáu
8422
0090
9952
Giải bảy
861
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,4,90 
610,7
2,5,6,822,3,7
2,923 
4,840,4,7
 52,9
 61,2,7
1,2,4,67 
 82,4
590,32
 
Ngày: 20/05/2020
XSKH
Giải ĐB
123831
Giải nhất
04224
Giải nhì
29858
Giải ba
04894
80513
Giải tư
23960
49902
10252
27168
15164
70257
19477
Giải năm
1964
Giải sáu
0073
9645
3232
Giải bảy
660
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
6202
313
0,3,524
1,731,2
2,62,945
452,7,8
 602,42,8
5,773,7
5,68 
994,9