MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/01/2021
XSDN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
780398
Giải nhất
25704
Giải nhì
91159
Giải ba
07283
72510
Giải tư
80061
71805
78083
30816
87871
79278
31606
Giải năm
8988
Giải sáu
7774
4682
4037
Giải bảy
587
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
104,5,6
6,710,4,6
82 
8237
0,1,74 
059
0,161
3,871,4,8
7,8,982,32,7,8
598
 
Ngày: 13/01/2021
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
066968
Giải nhất
81586
Giải nhì
88110
Giải ba
00616
93207
Giải tư
44663
65206
64540
76411
82903
76699
86419
Giải năm
1325
Giải sáu
5164
8260
5570
Giải bảy
362
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,703,6,7
110,1,6,9
625
0,639
640
25 
0,1,860,2,3,4
8
070
686
1,3,999
 
Ngày: 13/01/2021
XSST - Loại vé: T1K2
Giải ĐB
180585
Giải nhất
72476
Giải nhì
34112
Giải ba
38633
91246
Giải tư
84432
87560
19685
23941
92071
64314
15793
Giải năm
4847
Giải sáu
6053
8500
8331
Giải bảy
037
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
0,600
3,4,712,4
1,32 
3,5,931,2,3,7
8
141,6,7
8253
4,760
3,471,6
3852
 93
 
Ngày: 13/01/2021
XSDNG
Giải ĐB
351910
Giải nhất
10277
Giải nhì
49754
Giải ba
62287
92163
Giải tư
41221
87228
73054
99269
01146
63386
91870
Giải năm
1114
Giải sáu
8714
4714
8862
Giải bảy
057
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
210,43
621,8
63 
13,5246
 542,7,8
4,862,3,9
5,7,870,7
2,586,7
69 
 
Ngày: 13/01/2021
XSKH
Giải ĐB
453716
Giải nhất
04340
Giải nhì
93804
Giải ba
06154
24993
Giải tư
73628
36290
15918
98383
79699
30621
19344
Giải năm
9625
Giải sáu
6170
4540
0705
Giải bảy
963
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
42,7,904,5
216,8
 21,5,8
6,8,93 
0,4,5402,4
0,254
163
 70
1,283,9
8,990,3,9
 
Ngày: 12/01/2021
8VQ-5VQ-9VQ-6VQ-7VQ-1VQ
Giải ĐB
16592
Giải nhất
87355
Giải nhì
93491
45401
Giải ba
68063
72753
35051
60748
57701
15172
Giải tư
3720
7082
8879
5916
Giải năm
7271
0472
4405
3653
0336
1701
Giải sáu
411
379
906
Giải bảy
92
77
82
56
ChụcSốĐ.Vị
2013,5,6
03,1,5,7
9
11,6
72,82,9220
52,636
 48
0,551,32,5,6
0,1,3,563
771,22,7,92
4822
7291,22
 
Ngày: 12/01/2021
XSBTR - Loại vé: K02-T01
Giải ĐB
695252
Giải nhất
68296
Giải nhì
17772
Giải ba
76219
52285
Giải tư
88336
43009
68605
51719
43220
94158
47201
Giải năm
0686
Giải sáu
3190
8733
2715
Giải bảy
421
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
2,901,5,9
0,215,92
5,720,1
333,62
 4 
0,1,852,8
32,8,96 
 72
585,6
0,1290,6
 
Ngày: 12/01/2021
XSVT - Loại vé: 1B
Giải ĐB
187568
Giải nhất
94467
Giải nhì
98337
Giải ba
63853
27531
Giải tư
58383
82217
79804
47281
88327
73955
82130
Giải năm
6234
Giải sáu
4089
0671
3979
Giải bảy
909
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
304,9
3,7,817
 27
5,830,1,4,7
0,34 
553,5,7
 67,8
1,2,3,5
6
71,9
681,3,9
0,7,89 
 
Ngày: 12/01/2021
XSBL - Loại vé: T1K2
Giải ĐB
425219
Giải nhất
27038
Giải nhì
83395
Giải ba
20946
60205
Giải tư
14162
98020
98273
83246
06886
88386
60098
Giải năm
1637
Giải sáu
2418
2737
1955
Giải bảy
641
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
205
4,518,9
620
7372,8
 41,62
0,5,951,5
42,8262
3273
1,3,9862
195,8
 
Ngày: 12/01/2021
XSDLK
Giải ĐB
587791
Giải nhất
14596
Giải nhì
70831
Giải ba
36876
82977
Giải tư
20325
35709
40877
70887
38817
73101
83654
Giải năm
8388
Giải sáu
3462
6780
3187
Giải bảy
490
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
8,901,9
0,3,917
625
 31
54 
254
7,962
1,72,8276,72,9
880,72,8
0,790,1,6