MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/01/2021
XSHCM - Loại vé: 1C7
Giải ĐB
021628
Giải nhất
47776
Giải nhì
05166
Giải ba
58446
90985
Giải tư
17686
43701
41785
68853
76778
26973
09884
Giải năm
5263
Giải sáu
9316
4193
2075
Giải bảy
511
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,111,6
 28
5,6,7,93 
846
7,8253
1,4,6,7
8
63,6
 73,5,6,8
2,784,52,6,9
893
 
Ngày: 16/01/2021
XSLA - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
268376
Giải nhất
06945
Giải nhì
16923
Giải ba
11401
76534
Giải tư
67494
29989
76667
52488
45342
25918
63260
Giải năm
8100
Giải sáu
8998
6707
3576
Giải bảy
540
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,1,7
0,418
423
234
3,940,1,2,5
45 
7260,7
0,6762
1,8,988,9
894,8
 
Ngày: 16/01/2021
XSHG - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
943293
Giải nhất
26109
Giải nhì
01849
Giải ba
63605
86436
Giải tư
94590
26673
57725
64287
72736
28542
42130
Giải năm
7676
Giải sáu
5861
0086
8917
Giải bảy
244
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,905,9
617,9
425
7,930,62
442,4,9
0,25 
32,7,861
1,873,6
 86,7
0,1,490,3
 
Ngày: 16/01/2021
XSBP - Loại vé: 1K3-N21
Giải ĐB
694662
Giải nhất
07979
Giải nhì
30816
Giải ba
86609
31441
Giải tư
07124
97494
59280
27019
99870
46305
54326
Giải năm
3784
Giải sáu
7101
8953
8386
Giải bảy
884
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
7,801,5,7,9
0,416,9
624,6
53 
2,82,941
053
1,2,862
070,9
 80,42,6
0,1,794
 
Ngày: 16/01/2021
XSDNG
Giải ĐB
729537
Giải nhất
68119
Giải nhì
24808
Giải ba
98283
44378
Giải tư
97508
39733
72393
16615
78502
02424
37703
Giải năm
0997
Giải sáu
4141
2308
6128
Giải bảy
024
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,83
415,9
0,4242,8
0,3,8,933,7
2241,2
15 
 6 
3,978
03,2,783
193,7
 
Ngày: 16/01/2021
XSQNG
Giải ĐB
631761
Giải nhất
30829
Giải nhì
32767
Giải ba
70836
82497
Giải tư
33424
82685
61366
58679
32091
65876
21845
Giải năm
0332
Giải sáu
9381
9383
9091
Giải bảy
872
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,8,921 
3,7224,9
832,6
245
4,85 
3,6,761,6,7
6,9722,6,9
 81,3,5
2,7912,7
 
Ngày: 15/01/2021
14VM-11VM-1VM-4VM-2VM-15VM
Giải ĐB
68285
Giải nhất
63497
Giải nhì
51148
40526
Giải ba
21460
45322
08942
64777
99903
68603
Giải tư
9743
9831
2616
0548
Giải năm
0880
6314
8728
3229
3228
1896
Giải sáu
300
505
685
Giải bảy
13
33
47
58
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,32,5
313,4,6
2,422,6,82,9
02,1,3,431,3
142,3,7,82
0,8258
1,2,960
4,7,977
22,42,580,52
296,7
 
Ngày: 15/01/2021
XSVL - Loại vé: 42VL03
Giải ĐB
753821
Giải nhất
56178
Giải nhì
69294
Giải ba
53878
32267
Giải tư
94639
56524
07188
34311
59713
29579
29817
Giải năm
5605
Giải sáu
5111
9371
7488
Giải bảy
747
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 05
12,2,7112,3,7
 21,4
139
2,947
05 
 67,9
1,4,671,82,9
72,82882
3,6,794
 
Ngày: 15/01/2021
XSBD - Loại vé: 01KS03
Giải ĐB
373408
Giải nhất
80023
Giải nhì
27704
Giải ba
60646
25991
Giải tư
39607
30434
74026
25253
06545
29716
94949
Giải năm
6515
Giải sáu
0583
4107
2687
Giải bảy
664
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 04,72,8
915,6
 23,6
2,5,834,9
0,3,645,6,9
1,453
1,2,464
02,87 
083,7
3,491
 
Ngày: 15/01/2021
XSTV - Loại vé: 30TV03
Giải ĐB
295088
Giải nhất
01440
Giải nhì
47614
Giải ba
48021
43255
Giải tư
99186
56436
13968
54128
12763
08189
00807
Giải năm
5696
Giải sáu
3046
3563
9737
Giải bảy
621
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
407
22,614
 212,8
6236,7
140,6
555
3,4,8,961,32,8
0,37 
2,6,886,8,9
896