MINH NGỌC™ » Hệ thống mạng Xổ Số Minh Ngọc » Trực tiếp kết quả xổ số » www.minhngoc.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 04/01/2021
XSH
Giải ĐB
328464
Giải nhất
14712
Giải nhì
97736
Giải ba
83028
84272
Giải tư
61013
71418
54618
36026
23462
91879
34151
Giải năm
7835
Giải sáu
5339
6916
5558
Giải bảy
901
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
701
0,512,3,6,82
1,6,726,8
135,6,9
64 
351,8
1,2,362,4
 70,2,9
12,2,58 
3,79 
 
Ngày: 04/01/2021
XSPY
Giải ĐB
674382
Giải nhất
97725
Giải nhì
21124
Giải ba
10249
31568
Giải tư
35192
72568
00871
59013
56821
57548
44510
Giải năm
8286
Giải sáu
9357
7005
2438
Giải bảy
155
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
105
2,710,3
8,921,4,5
138
245,8,9
0,2,4,555,7
8682
571
3,4,6282,6
492
 
Ngày: 03/01/2021
5UB-9UB-12UB-10UB-1UB-2UB
Giải ĐB
43132
Giải nhất
27110
Giải nhì
95760
90752
Giải ba
95706
88054
51171
53041
78424
18868
Giải tư
9618
9587
0840
0372
Giải năm
4852
3728
0060
4514
8855
5704
Giải sáu
597
493
131
Giải bảy
16
59
91
25
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6204,6
3,4,7,910,4,6,8
3,52,724,5,8
931,2
0,1,2,540,1
2,5522,4,5,9
0,1602,8
8,971,2
1,2,687
591,3,7
 
Ngày: 03/01/2021
XSTG - Loại vé: TG-A1
Giải ĐB
025197
Giải nhất
30332
Giải nhì
74754
Giải ba
91080
69230
Giải tư
02945
11014
73738
64170
40910
61750
41659
Giải năm
5129
Giải sáu
3721
6645
0810
Giải bảy
794
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
12,3,5,7
8
0 
2102,4
321,9
 30,2,8
1,5,9452
4250,4,9
 6 
9270
380
2,594,72
 
Ngày: 03/01/2021
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
366980
Giải nhất
53732
Giải nhì
23413
Giải ba
98788
36481
Giải tư
33674
41793
69079
41066
98513
67873
49480
Giải năm
8440
Giải sáu
4224
5358
5571
Giải bảy
852
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4,820 
7,8132
3,524
12,7,932
2,740
 52,8
6,766
 71,3,4,6
9
5,8802,1,8
793
 
Ngày: 03/01/2021
XSDL - Loại vé: ĐL1K1
Giải ĐB
625746
Giải nhất
36981
Giải nhì
05186
Giải ba
55980
64832
Giải tư
43110
91817
43728
42486
71125
63824
89560
Giải năm
0856
Giải sáu
0063
9264
9761
Giải bảy
948
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,6,80 
6,810,7
324,5,8
632
2,646,8
2,956
4,5,8260,1,3,4
17 
2,480,1,62
 95
 
Ngày: 03/01/2021
XSKH
Giải ĐB
624564
Giải nhất
08050
Giải nhì
17794
Giải ba
40767
01745
Giải tư
86967
49098
74711
97252
93962
27339
39503
Giải năm
4949
Giải sáu
4224
3582
3162
Giải bảy
439
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
503
111
4,5,62,824
0392
2,6,942,5,9
450,2
 622,4,72
627 
982
32,494,8
 
Ngày: 03/01/2021
XSKT
Giải ĐB
638720
Giải nhất
86405
Giải nhì
80306
Giải ba
12520
58630
Giải tư
65968
33093
67288
64559
91933
12933
31868
Giải năm
9324
Giải sáu
2199
4923
9328
Giải bảy
292
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
22,305,6
 1 
9202,3,4,6
8
2,32,930,32
24 
059
0,2682
 7 
2,62,888
5,992,3,9
 
Ngày: 02/01/2021
1UC-12UC-11UC-14UC-13UC-4UC
Giải ĐB
20681
Giải nhất
89427
Giải nhì
32886
74910
Giải ba
46106
78936
81595
03204
82919
14732
Giải tư
6502
7613
7283
5855
Giải năm
3855
0496
1430
4451
4778
9023
Giải sáu
567
057
083
Giải bảy
68
19
29
12
ChụcSốĐ.Vị
1,302,4,6
5,810,2,3,92
0,1,323,7,9
1,2,8230,2,6
04 
52,951,52,7
0,3,8,967,8
2,5,678
6,781,32,6
12,295,6
 
Ngày: 02/01/2021
XSDNO
Giải ĐB
976599
Giải nhất
97347
Giải nhì
45134
Giải ba
48165
49443
Giải tư
15001
78264
07494
71828
75617
48083
10655
Giải năm
6105
Giải sáu
7053
4171
1265
Giải bảy
255
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,717
328
4,5,832,4
3,6,943,7
0,52,6253,52
 64,52
1,471
283
994,9