|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 76 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
19/12/2020 -
18/01/2021
Thừa T. Huế 18/01/2021 |
Giải ba: 25176 - 25620 |
Kon Tum 17/01/2021 |
Giải tư: 60430 - 60671 - 87886 - 14061 - 92776 - 48001 - 59487 |
Quảng Ngãi 16/01/2021 |
Giải tư: 33424 - 82685 - 61366 - 58679 - 32091 - 65876 - 21845 |
Đắk Lắk 12/01/2021 |
Giải ba: 36876 - 82977 |
Ninh Thuận 01/01/2021 |
Giải sáu: 0922 - 1276 - 4182 |
Khánh Hòa 30/12/2020 |
Giải tư: 59514 - 22720 - 55049 - 78176 - 12083 - 84986 - 65398 |
Khánh Hòa 27/12/2020 |
Giải bảy: 776 |
Quảng Ngãi 19/12/2020 |
Giải tư: 83082 - 62778 - 71176 - 29844 - 54291 - 24754 - 14635 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|