|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 73 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/02/2023 -
28/03/2023
Thừa T. Huế 27/03/2023 |
Giải năm: 5073 |
Bình Định 23/03/2023 |
Giải tư: 92834 - 82767 - 83424 - 34281 - 67696 - 70577 - 01573 |
Đà Nẵng 15/03/2023 |
Giải nhì: 57073 |
Phú Yên 13/03/2023 |
Giải sáu: 3399 - 5773 - 7063 |
Khánh Hòa 08/03/2023 |
Giải tư: 51522 - 64973 - 30325 - 20830 - 56255 - 20679 - 84811 |
Thừa T. Huế 06/03/2023 |
Giải tám: 73 |
Khánh Hòa 05/03/2023 |
Giải sáu: 3871 - 3336 - 7473 |
Phú Yên 27/02/2023 |
Giải tư: 36855 - 68223 - 37027 - 21615 - 89347 - 47210 - 77973 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|