|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 66 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
19/12/2020 -
18/01/2021
Quảng Ngãi 16/01/2021 |
Giải tư: 33424 - 82685 - 61366 - 58679 - 32091 - 65876 - 21845 |
Gia Lai 15/01/2021 |
Giải tư: 17455 - 52012 - 68245 - 92739 - 41238 - 87586 - 24266 Giải bảy: 866 |
Quảng Trị 14/01/2021 |
Giải năm: 5366 |
Quảng Nam 12/01/2021 |
Giải ba: 56205 - 37866 |
Đà Nẵng 09/01/2021 |
Giải sáu: 9100 - 9066 - 2862 |
Gia Lai 08/01/2021 |
Giải tư: 91781 - 71666 - 00532 - 54285 - 73633 - 02398 - 99344 |
Đà Nẵng 26/12/2020 |
Giải sáu: 0212 - 1714 - 8566 |
Gia Lai 25/12/2020 |
Giải tư: 46743 - 26491 - 35478 - 66652 - 71666 - 44182 - 73206 |
Đà Nẵng 23/12/2020 |
Giải tư: 63523 - 00266 - 06948 - 50765 - 24201 - 68050 - 09018 |
Phú Yên 21/12/2020 |
Giải sáu: 5071 - 9578 - 5366 |
Khánh Hòa 20/12/2020 |
Giải ĐB: 464766 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|