|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 39 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/12/2021 -
28/01/2022
Ninh Thuận 28/01/2022 |
Giải tư: 99616 - 52642 - 19990 - 25927 - 88929 - 53639 - 15727 |
Đắk Lắk 25/01/2022 |
Giải ba: 10339 - 85162 |
Quảng Ngãi 22/01/2022 |
Giải sáu: 3039 - 2135 - 0746 |
Gia Lai 21/01/2022 |
Giải tư: 12677 - 50774 - 52702 - 04853 - 22311 - 42639 - 43494 |
Khánh Hòa 16/01/2022 |
Giải nhì: 71339 |
Bình Định 13/01/2022 |
Giải tư: 46989 - 57286 - 35414 - 01878 - 93106 - 11539 - 68467 |
Khánh Hòa 12/01/2022 |
Giải ĐB: 611139 |
Phú Yên 10/01/2022 |
Giải năm: 6139 |
Kon Tum 09/01/2022 |
Giải tư: 80026 - 76626 - 55482 - 95434 - 50228 - 18508 - 92839 |
Quảng Ngãi 01/01/2022 |
Giải tư: 53521 - 85182 - 90598 - 45090 - 37120 - 55639 - 77228 |
Ninh Thuận 31/12/2021 |
Giải tư: 26633 - 76918 - 50243 - 56776 - 26339 - 84070 - 24018 |
Đà Nẵng 29/12/2021 |
Giải tư: 50694 - 00752 - 39212 - 26339 - 05461 - 90585 - 78096 |
Khánh Hòa 29/12/2021 |
Giải nhì: 40939 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|