|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 18 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
29/01/2020 -
28/02/2020
Gia Lai 28/02/2020 |
Giải tư: 13989 - 71418 - 63597 - 76885 - 72343 - 61684 - 54086 |
Quảng Trị 27/02/2020 |
Giải sáu: 1422 - 1033 - 0218 |
Đà Nẵng 22/02/2020 |
Giải tư: 20952 - 63782 - 80626 - 39985 - 11218 - 64268 - 71550 |
Khánh Hòa 16/02/2020 |
Giải tư: 36502 - 42101 - 25076 - 27305 - 84935 - 06406 - 18418 |
Đà Nẵng 15/02/2020 |
Giải tư: 85890 - 41104 - 07003 - 89775 - 38618 - 01426 - 81874 |
Đắk Lắk 11/02/2020 |
Giải tư: 77839 - 69061 - 33818 - 34556 - 04276 - 50159 - 92199 |
Đà Nẵng 08/02/2020 |
Giải tư: 99195 - 23860 - 50902 - 92198 - 38218 - 11326 - 31560 |
Quảng Ngãi 08/02/2020 |
Giải tư: 74948 - 67728 - 03203 - 18671 - 83318 - 46546 - 77490 |
Bình Định 06/02/2020 |
Giải sáu: 7541 - 1332 - 3818 |
Đà Nẵng 05/02/2020 |
Giải ba: 98864 - 05718 |
Quảng Ngãi 01/02/2020 |
Giải ĐB: 386618 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|