|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 09 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/12/2019 -
20/01/2020
Ninh Thuận 17/01/2020 |
Giải tư: 02509 - 04401 - 27268 - 57942 - 17882 - 70751 - 70653 |
Đà Nẵng 15/01/2020 |
Giải sáu: 6154 - 3461 - 1209 |
Thừa T. Huế 13/01/2020 |
Giải ba: 13153 - 07509 Giải sáu: 7709 - 9901 - 1735 |
Đắk Lắk 07/01/2020 |
Giải nhì: 37009 |
Bình Định 02/01/2020 |
Giải tư: 01109 - 53694 - 26605 - 45174 - 31937 - 04303 - 76804 |
Đà Nẵng 01/01/2020 |
Giải sáu: 2725 - 1763 - 5509 |
Khánh Hòa 29/12/2019 |
Giải tám: 09 |
Ninh Thuận 27/12/2019 |
Giải tư: 60909 - 91143 - 40355 - 89313 - 31148 - 26176 - 90143 |
Quảng Trị 26/12/2019 |
Giải sáu: 6896 - 8659 - 3109 |
Khánh Hòa 22/12/2019 |
Giải nhất: 64209 |
Quảng Ngãi 21/12/2019 |
Giải bảy: 009 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|