|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 02 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Thừa T. Huế 25/01/2021 |
Giải năm: 5902 |
Quảng Ngãi 23/01/2021 |
Giải tư: 18645 - 19406 - 11102 - 62735 - 31500 - 87342 - 76203 |
Khánh Hòa 20/01/2021 |
Giải sáu: 5802 - 3295 - 3816 Giải ĐB: 487902 |
Đắk Lắk 19/01/2021 |
Giải tư: 72302 - 86338 - 70137 - 41423 - 01520 - 01837 - 18412 |
Quảng Nam 19/01/2021 |
Giải tư: 58441 - 21762 - 58402 - 33808 - 45678 - 07540 - 83536 |
Đà Nẵng 16/01/2021 |
Giải tư: 97508 - 39733 - 72393 - 16615 - 78502 - 02424 - 37703 |
Ninh Thuận 08/01/2021 |
Giải ĐB: 941402 |
Đắk Lắk 05/01/2021 |
Giải sáu: 7448 - 2191 - 4902 |
Gia Lai 01/01/2021 |
Giải sáu: 1188 - 0002 - 4250 |
Ninh Thuận 01/01/2021 |
Giải ĐB: 121302 |
Đắk Lắk 29/12/2020 |
Giải sáu: 1134 - 9802 - 2878 |
Quảng Ngãi 26/12/2020 |
Giải tư: 69587 - 65765 - 35603 - 07297 - 63002 - 49517 - 58272 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 26/04/2024
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
90
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
10 Lần |
4 |
|
0 |
7 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
12 Lần |
3 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
5 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
2 |
|
14 Lần |
3 |
|
7 |
14 Lần |
3 |
|
11 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
15 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|