|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 01 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Kon Tum 24/01/2021 |
Giải tư: 73526 - 04032 - 58460 - 52643 - 42526 - 41663 - 08401 |
Quảng Ngãi 23/01/2021 |
Giải nhì: 74801 |
Bình Định 21/01/2021 |
Giải ba: 24701 - 54754 |
Phú Yên 18/01/2021 |
Giải sáu: 7986 - 7401 - 5410 |
Kon Tum 17/01/2021 |
Giải tư: 60430 - 60671 - 87886 - 14061 - 92776 - 48001 - 59487 |
Đắk Lắk 12/01/2021 |
Giải tư: 20325 - 35709 - 40877 - 70887 - 38817 - 73101 - 83654 |
Đà Nẵng 09/01/2021 |
Giải năm: 5401 |
Đà Nẵng 06/01/2021 |
Giải ĐB: 062301 |
Thừa T. Huế 04/01/2021 |
Giải bảy: 901 |
Đà Nẵng 02/01/2021 |
Giải tư: 92401 - 71525 - 52795 - 38698 - 55787 - 85368 - 94775 |
Quảng Trị 31/12/2020 |
Giải tư: 60033 - 61384 - 73061 - 42516 - 37749 - 19073 - 48301 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
1 |
|
0 |
6 Lần |
0 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
2 |
8 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
10 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
4 |
6 Lần |
5 |
|
10 Lần |
2 |
|
5 |
13 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
6 |
11 Lần |
1 |
|
17 Lần |
4 |
|
7 |
17 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|