|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 00 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
26/12/2020 -
25/01/2021
Kon Tum 24/01/2021 |
Giải tám: 00 |
Quảng Ngãi 23/01/2021 |
Giải tư: 18645 - 19406 - 11102 - 62735 - 31500 - 87342 - 76203 |
Ninh Thuận 22/01/2021 |
Giải tư: 96351 - 74957 - 72047 - 49600 - 79778 - 55136 - 38570 |
Bình Định 21/01/2021 |
Giải tư: 82200 - 29014 - 03409 - 73229 - 72836 - 40887 - 99200 |
Thừa T. Huế 11/01/2021 |
Giải ba: 82744 - 43600 |
Kon Tum 10/01/2021 |
Giải tư: 53319 - 74400 - 23403 - 66799 - 16471 - 18230 - 51818 |
Đà Nẵng 09/01/2021 |
Giải sáu: 9100 - 9066 - 2862 |
Quảng Trị 07/01/2021 |
Giải tư: 22674 - 01900 - 17761 - 68279 - 31833 - 19377 - 49251 |
Khánh Hòa 06/01/2021 |
Giải nhì: 66600 |
Kon Tum 27/12/2020 |
Giải ĐB: 198200 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 25/04/2024
86
|
( 6 Lần ) |
Tăng 4 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
15
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
75
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
81
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
52
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Tăng 4 |
|
15
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
76
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
16 Lần |
3 |
|
0 |
8 Lần |
2 |
|
14 Lần |
5 |
|
1 |
11 Lần |
5 |
|
7 Lần |
1 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
3 |
|
13 Lần |
5 |
|
5 |
14 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
14 Lần |
4 |
|
19 Lần |
6 |
|
7 |
19 Lần |
3 |
|
16 Lần |
4 |
|
8 |
16 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
9 |
12 Lần |
2 |
|
| |
|