|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 99 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
28/01/2021 -
27/02/2021
Hà Nội 25/02/2021 |
Giải ba: 86484 - 98975 - 32529 - 41999 - 83797 - 88245 |
Hà Nội 18/02/2021 |
Giải sáu: 899 - 380 - 869 |
Bắc Ninh 17/02/2021 |
Giải tư: 9354 - 7816 - 7190 - 4799 |
Hà Nội 08/02/2021 |
Giải tư: 3446 - 8914 - 4198 - 7999 |
Nam Định 06/02/2021 |
Giải tư: 9919 - 1306 - 9509 - 9899 |
Thái Bình 31/01/2021 |
Giải nhất: 73899 |
Nam Định 30/01/2021 |
Giải năm: 6730 - 0486 - 4499 - 3196 - 8594 - 1108 |
Hải Phòng 29/01/2021 |
Giải ba: 95499 - 49160 - 46104 - 99338 - 97510 - 25548 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|